Wiki

Sau VERY là gì? Cách dùng VERY chi tiết nhất – Việt Class

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Sau very là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Cách dùng "very" thông dụng
education

“VERY” là gì?

  • Very (tính từ – adj): chính là
  • Very (trạng từ – adv): rất, cực kì

Đối với các bài đọc (Reading) hoặc viết câu (Writing) và cả giao tiếp (Speaking) thì “very” đa số sẽ đóng vai trò là trạng từ, rất ít khi nó đóng vai trò tính từ trừ trường hợp đặc biệt là “very well”. Do vậy, các bạn chỉ cần nhớ “very” là trạng từ chỉ mức độ, cường độ (modifying degree adverb) dùng để bổ nghĩa cho từ theo sau nó và nhấn mạnh cho câu.

Cách dùng “VERY” chi tiết

1. Khi nào dùng “VERY”?

Qua mục dích sử dụng “very”, các bạn có thể thấy rằng chúng ta nên dùng “very” khi muốn thể hiện mức độ, cường độ của sự vật, sự viêc nào đó; việc này nhằm làm giàu nghĩa cho từ theo sau “very” và nhấn mạnh ý của cả câu. Tuy nhiên, khi sử dụng các bạn hãy lưu ý để tránh lặp từ “very” quá nhiều lần. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng “very” nhé!

Đọc thêm:  【Hà Tĩnh thuộc miền nào】Hà Tĩnh có bao nhiêu huyện

2. Sau “VERY” là gì? Chi tiết sau “VERY” tính từ hay trạng từ

Đối với “VERY” là tính từ:

  • Đối với “very” là tính từ sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

VERY + NOUN/NOUN PHRASE

Ví dụ (E.g)

That is the very book I have been looking for all week.

(Đó chính là quyển sách mà tôi tìm kiếm cả tuần nay.)

  • “Very” trong vai trò là tính từ thường đi thành cụm từ. Các cụm từ very thông dụng:
    • In this very room: Ở chính căn phòng này;
    • In the very middle: Vào chính giữa;
    • On that very day: Ngay ngày ấy;
    • On the very same day: Ngay cùng ngày, cùng đúng ngày đó;
    • Sitting in the very same seat: Ngồi ngay đúng cái ghế đó;
    • Very well: Rất tốt.

(Nguồn tổng hợp: studytienganh.vn)

Ví dụ (E.g)

    • We put a table in this very room.

(Chúng tôi đặt một cái bàn ở chính căn phòng này.)

    • He swims very well.

(Anh ấy bơi rất tốt.)

Đối với “VERY” là trạng từ:

VERY + ADJECTIVE (ADJ)

  • Đối với “very” là trạng từ chỉ mức độ, cường độ do đó, khi “very” đứng trước một tính từ (adj) nào đó tức là từ “very” này đang bổ nghĩa cho tính từ đó. Đây cùng là cách dùng “very” thông dụng và dễ gặp nhất.
    • very good (rất tốt);
    • very large (rất lớn);
    • very beautiful (rất đẹp);
    • very convenient (rất thuận tiện).

Ví dụ (E.g)

    • He is very sad after breaking up.
Đọc thêm:  HR là Gì? Công Việc Của Nhân Viên HR - Chefjob

(Anh ấy rất buồn sau khi chia tay.)

    • She was very upset because you didn’t reply to her messenger.

(Cô ấy đã rất khó chịu vì bạn không trả lời tin nhắn của cô ấy.)

3. Những lưu ý để dùng “VERY” đúng cách chi tiết

  • “Very” không dùng với những chữ thuộc về so sánh hơn (more, less, bigger,…) và chữ thuộc về so sánh nhất “the most”.
  • “Very” dùng được với “the best” (thuộc so sánh nhất) và các chữ: first, next, last.
  • Với những tính từ, trạng từ mà nghĩa của chính nó đã rất mạnh như: huge, delicious, horrible, terrible, fantastic, awful,… thì thường không nên dùng với “very”. Thay vào đó, các bạn có thể dùng absolutely, much, completely, totally,…
    • absolutely terrible (terrible = very bad: rất tệ) do vậy nếu các bạn dùng “very terrible” thì được xem như là lặp từ “very”;
    • absolutely huge (huge = very large: rất to, khổng lồ);
    • completely exhausted (exhausted = very tired: rất mệt, kiệt sức).

4. Tránh lạm dụng từ “VERY”

Cách dùng "very" chi tiết 2
Chúng ta đừng nói “very” nữa.

Muốn nâng cao khả năng từ vựng thì các bạn đừng nên bỏ qua phần này nhé!

Chi tiết các cụm từ “very” thông dụng có thể được thay thế bằng những từ khác. Các từ này được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.

  • Very angry -> Furious;
  • Very boring -> Dull;
  • Very serious -> Solemn;
  • Very heavy -> Leaden;
  • Very hungry -> Starving;
  • Very important -> Crucial.

Đoạn kết

Qua bài viết, các bạn có lẽ đã biết rõ và chi tiết hơn về cách dùng “very” chi tiết cũng như các giới từ sau “very”. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh.

Đọc thêm:  Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc, viết và ý nghĩa của các thứ

Người viết: Trân Võ

Tham khảo thêm về chủ đề tiếng Anh: Tại đây.

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button