Wiki

Take after là gì? Take away là gì? Take back là gì? – Ivycation

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Take after là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Take after, take away, take back là 3 cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy take after là gì? Take away là gì? Take back là gì? Và cách sử dụng chúng như thế nào. Hãy cùng Ivycation theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1/ Take after là gì?

Sau đây là một số ý nghĩa của take after.

take after

  • Take after có nghĩa là giống ai đó trong gia đình của bạn về mặt ngoại hình.

Ví dụ:

He takes after his father. (Anh ta giống bố anh ấy.)

  • Take after còn có nghĩa là giống tính cách của ai đó trong gia đình họ.

Ví dụ:

The son takes after his mother. (Cậu con trai có tính cách giống mẹ của cậu ấy.)

✅✅✅ Xem thêm:

Take up là gì? Take down là gì? Take into là gì?

Take on là gì? Take off là gì? Take over là gì?

Take in là gì? Take out là gì?

2/ Cách dùng take after

Take after được sử dụng với cấu trúc Take after someone.

Ví dụ: Most of her children take after her. (Hầu hết những đứa trẻ của cô ấy thì giống cô ấy.)

3/ Take away là gì?

Take away có nhiều ý nghĩa, tùy vào từng ngữ cảnh, trường hợp cụ thể ta có thể hiểu như sau.

Đọc thêm:  Mức Phạt Lỗi Vượt đèn đỏ, Vượt đèn Vàng Bao Nhiêu Tiền?

take away

  • Take away có nghĩa là loại bỏ một thứ gì đó.

Ví dụ:

Why did you take my table away without asking me? (Tại sao bạn lại loại bỏ cái bàn đó đi mà không hỏi tôi?)

I took this idea away because it didn’t match the essay. (Tôi đã loại bỏ ý này ra vì nó không phù hợp với đoạn văn.)

  • Take away cũng có nghĩa là kiếm tiền.

Ví dụ:

During 3 years of being Miss Earth, she took away 5.4m $ for charities. (Trong suốt 3 năm làm Hoa hậu Trái đất, cô ấy đã mang về 5,4 triệu đô cho các tổ chức từ thiện.)

  • Take away có nghĩa là học từ sự trải nghiệm.

Ví dụ:

When I listened to this song, I could take away some useful phrases. (Khi tôi lắng nghe bài viết này, tôi đã có thể rút ra được vài cụm từ hữu ích.)

After my failure in the exam, I took away that I should try my best to get the best grade. (Từ sau sự thất bại của mình, tôi rút ra rằng tôi nên cố gắng hết sức để có được điểm số tốt nhất.)

  • Take away còn được dùng trong phép trừ.

Ví dụ:

When you take 5 away from 10, you get 5. (Khi bạn lấy 10 trừ 5, bạn được 5.)

4/ Cách dùng take away

Trong phép trừ ta có take + number + away from + number: Lấy bao nhiêu trừ bao nhiêu, hay trừ bao nhiêu cho bao nhiêu.

Ví dụ:

If you take 3 away from 6, you will get 3.(Khi bạn lấy 3 trừ 6, bạn sẽ được 3.)

Đọc thêm:  Quan hệ pháp luật là gì? Đặc điểm và các yếu tố cấu thành?

Ngoài ra, take away còn được sử dụng đứng một mình hoặc cấu trúc take something away.

Ví dụ:

After this trip, do you take some lessons away? (Sau chuyến đi vừa rồi, bạn có rút ra được vài bài học chứ?)

The project is expected to take away a huge amount of money. (Dự án được kỳ vọng là mang về một số tiền lớn.)

5/ Take back là gì?

Take back có khá nhiều nghĩa, cùng Ivycation điểm danh một số ý nghĩa của cụm động từ này.

take back

  • Take back có nghĩa là hoàn trả lại đồ mà bạn đã mua ở cửa hàng.

Ví dụ:

This shirt is quite short, Can I take it back? (Cái áo này khá ngắn, tôi có thể trả lại nó không?)

I was dissatisfied with the quality of the product, so I took it back to the shop. (Tôi không hài lòng với chất lượng của sản phẩm, nên tôi đã mang trả nó lại cho cửa hàng.)

  • Take back nghĩa là thừa nhận một vài điều bạn đã làm sai.

Ví dụ:

I am sorry, I take it back. (Tôi xin lỗi, tôi thừa nhận nó sai.)

  • Take back có nghĩa là chấp nhận ai đó quay trở lại vì sự phản bội trong tình cảm.

Ví dụ:

Because of emotional deception, he would never take her wife back. (Bởi vì bị lừa dối tình cảm, anh ta sẽ không bao giờ chấp nhận vợ anh ấy quay lại.)

  • Take back có nghĩa là gợi nhớ, khiến cho bạn nhớ về một kỉ niệm hay thời gian nào đó.
Đọc thêm:  ID Apple là gì, quan trọng thế nào? Mọi thông tin bạn cần biết

Ví dụ:

When I saw children swimming in the river, it took me back to my childhood. (Khi mà tôi nhìn mấy đứa trẻ bơi dưới sông, nó gợi tôi nhớ đến tuổi thở của mình.)

  • Take back có nghĩa là chấp nhận lấy lại một thứ gì đó mà bạn đã bán, cho đi trước đó.

Ví dụ:

If you are not satisfied with this present, I will take it back. (Nếu bạn không hài lòng với món quà này, tôi sẽ lấy lại nó.)

6/ Cách dùng take back

Take back được sử dụng với cấu trúc sau take back something/ take something back/ take someone back.

Ví dụ:

My old school took me back many memories when I played with my friends in the yard. (Ngôi trường học cũ của tôi gợi nhớ rất nhiều kỉ niệm khi tôi chơi với lũ bạn dưới sân trường.)

He said I was lying, but then he took it back. ( Anh ta nói tôi nói dối, nhưng sau đó anh ta rút lại lời đã nói.)

Như vậy, vừa rồi Ivycation đã giới thiệu đến bạn 3 cụm động từ take after là gì? Take away là gì? Take back là gì? Và cách sử dụng chúng. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn. Bạn đừng quên note lại kiến thức và thường xuyên sử dụng các cụm động từ để thành thạo.

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button