Wiki

Object là gì? Cách dùng và cấu trúc object – Vui Học Tiếng Anh

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Object là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Khi đứng trước một quan điểm, ý kiến mới, bạn có thể sẽ đồng tình hoặc phản đối. Vậy bạn đã biết cách diễn tả sự phản đối trong tiếng Anh như thế nào chưa?

Câu trả lời chính là cấu trúc Object. Hãy đọc tiếp bài viết này để cùng mình tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Object và những cách để bày tỏ quan điểm không đồng tình trong tiếng Anh nhé!

Object nghĩa là gì
Object dùng để diễn tả sự phản đối

Object nghĩa là gì?

Object là động từ mang nghĩa là phản đối, chống đối.

Ví dụ: If nobody objects, our plan will be implemented next week. / (Nếu không ai phản đối, kế hoạch của chúng tôi sẽ được triển khai vào tuần sau)

Ngoài ra, object còn là một danh từ có nghĩa là đối tượng, vật thể.

Trong ngôn ngữ học, Object có nghĩa là tân ngữ, là những từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chính trong câu, để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.

Trong lĩnh vực quảng cáo, chúng ta có thể sẽ bắt gặp cụm “No object” nghĩa là không thành vấn đề.

Cấu trúc Object to

Đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ. Theo sau Object to là dạng danh động từ (V-ing), hoặc một danh từ, cụm danh từ.

Đọc thêm:  Dũng cảm là gì? Nghị luận xã hội về lòng dũng cảm hay nhất?

Công thức:

S + object + to V-ing

Ví dụ: Some members of the council strongly objected to expanding the market.

(Vài thành viên của hội đồng quyết liệt phản đối việc mở rộng thị trường.)

S + object + Noun/ Noun phrase

Ví dụ: Many people object to the new taxes policies.

(Rất nhiều người phản đối chính sách thuế mới được ban hành.)

Cấu trúc phản đối trong tiếng Anh

Ngoài object to, chúng ta có thể sử dụng một số cách khác để diễn tả sự không đồng tình.

Ở mức độ thấp, người nói thường bắt đầu với cụm I’m not sure hoặc I’ afraid that

  • I’m not sure I agree with you. (Tôi không chắc là tôi đồng ý với bạn đâu.)
  • I’m afraid I can’t agree. (Tôi e rằng tôi không thể đồng ý)
  • I’m afraid you are wrong. (Tôi e rằng bạn đã sai rồi)

Để thể hiện thái độ phản đối ở mức độ cao hơn, chúng ta sẽ sử dụng các mẫu câu dưới đây:

  • I disagree (Tôi không đồng ý)
  • I don’t agree at all. (Tôi hoàn toàn không đồng ý.)
  • Definitely not! (Hoàn toàn không chấp nhận.)
  • I totally disagree. (Tôi hoàn toàn không đồng ý)
  • I’m against it. (Tôi phản đối điều đó)
  • I don’t go along with you on… (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn về…)

Trên đây là những kiến thức tổng hợp về cấu trúc objected và cách bày tỏ sự không đồng tình trong tiếng Anh. Vuihoctienganh.vn hi vọng bạn đã biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Đọc thêm:  Xét nghiệm mỡ máu là gì? Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là bình thường?

Hãy chăm chỉ trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp của mình mỗi ngày để giao tiếp thành thạo hơn nhé. Chúc bạn học tốt và thành công!

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button