Wiki

Học ngay cấu trúc Give up và cách dùng trong tiếng Anh

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Give up là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Cụm động từ (hay phrasal verb) là chủ điểm ngữ pháp khá đa dạng và phong phú. Chúng thường xuyên được nhắc đến trong các bài thi, các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Nắm chắc chủ điểm này, bạn sẽ dễ dàng đạt điểm cao và gây được ấn tượng khi giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn củng cố thêm một phần ngữ pháp về cụm động từ thông qua bài viết về cấu trúc Give up.

1. Give up trong tiếng Anh

Give Up trong tiếng Anh mang nghĩa là “từ bỏ”.

Người ta sử dụng Give Up diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc làm hoặc hành động nào đó

Ví dụ:

  • He finally gave up smoking.

(Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.)

  • Giving up my current job is something I’ve always wanted to do.

(Từ bỏ công việc hiện tại là điều tôi luôn muốn làm.)

Đọc thêm:  PMS là gì - Khái niệm phần mềm quản lý khách sạn

2. Cấu trúc Give up và cách dùng

Mỗi chúng ta chắc hẳn ai cũng đã từng có ý định từ bỏ một việc gì đó. Nhưng liệu bạn có biết thể hiện điều này trong tiếng Anh như thế nào không? Cấu trúc give up” ra sao? Chúng được sử dụng như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé:

Cấu trúc Give Up: bỏ cuộc

“Give up” sẽ là một động từ chính mang nghĩa là “bỏ cuộc” nếu câu có cấu trúc như sau:

S + give up + O

hoặc

S + give up, clause (mệnh đề)

Cấu trúc Give Up

Ví dụ:

  • She was exhausted, she gave up playing.

(Cô đã kiệt sức, cô ấy đã từ bỏ cuộc chơi.)

  • I will give up football because my leg is injured.

(Tôi sẽ từ bỏ bóng đá vì chân tôi bị thương.)

Cấu trúc Give up: Từ bỏ ai hay người nào đó

S + give somebody up

Ví dụ:

  • After all, I decided to give him up. I feel hurt

(Sau cùng, tôi quyết định từ bỏ anh ấy. tôi cảm thấy tổn thương)

  • She gave two of her children up to run after her new love.

(Cô cho hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)

Cấu trúc Give up: nói về việc bản thân ai đó đã từ bỏ cái gì

S+ Give yourself/somebody up + (to somebody)

Ví dụ:

  • After thinking through it, he decided to give himself up his job.

(Sau khi suy nghĩ thấu đáo, anh ta đã quyết định từ bỏ công việc của mình.)

  • She gave two of her children up to run after her new love.
Đọc thêm:  Các thành tố có thể xuất hiện trước danh từ là gì?

(Cô từ bỏ hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)

Cấu trúc Give up: Ngưng làm gì đó/sở hữu cái gì đó

Cấu trúc Give Up

S+ give something up + O/Clause (mệnh đề)

Ví dụ:

  • I gave the cupcake up to my friend.

(Tôi đã đưa chiếc bánh cupcake cho bạn tôi.)

  • He must give his identity card up to the police for investigation

(Anh ta phải đưa chứng minh thư cho cảnh sát điều tra.)

S+ give up something + O/Clause (mệnh đề)

Ví dụ:

  • He gave up proposal ring to his girlfriend.

(Anh trao nhẫn cầu hôn cho bạn gái.)

  • He gave up smoking on the advice of his doctor.

(Anh đã từ bỏ hút thuốc theo lời khuyên của bác sĩ.)

S+ something up+ V-ing + O/Clause (mệnh đề)

Ví dụ:

  • He gave up eating fast food after gaining weight so fast.

(Anh ấy đã bỏ ăn thức ăn nhanh sau khi tăng cân quá nhanh.)

  • He gave up playing sports due to a severe injury.

(Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng.)

3. Bài tập cấu trúc Give up

Như vậy chúng ta đã cùng nhau học các cấu trúc Give up trong tiếng Anh. Dưới đây là bài tập giúp các bạn ôn luyện lại kiến thức đã học nhé:

Cấu trúc Give Up

Bài tập: Viết câu tiếng Anh sử dụng cấu trúc give up:

  1. Cuối cùng anh ấy đã từ bỏ thuốc lá.
  2. Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng..
  3. Anna từ bỏ sự nghiệp để chạy theo tiếng gọi của tình yêu.
  4. Anh ta ngừng uống rượu vì dạ dày quá đau.
  5. Chúng tôi phải đưa vở bài tập cho cô giáo kiểm tra.
  6. Tôi đưa món đồ chơi yêu thích nhất cho bạn thân.
  7. Sau khi nghe bác sĩ khuyên, tôi đã bỏ rượu.
  8. Tôi đưa chìa khóa xe cho bố.
  9. John đã từ bỏ công việc của mình.
  10. Cô ấy không thể đi lại sau tai nạn nhưng cô ấy quyết tâm không từ bỏ tập luyện.
Đọc thêm:  Sinh năm 1969 năm nay bao nhiêu tuổi - Thiên Tuệ

Đáp án:

  1. Finally he gave up smoking.
  2. He gave up playing sports due to a serious injury.
  3. Anna gave her career up to follow the call of love.
  4. He gave up drinking because his stomach was too painful.
  5. We have to give the homework up to the teacher to check.
  6. I give my favorite toy up to my best friend.
  7. After listening to my doctor’s advice, I gave up alcohol.
  8. I gave the car keys up to my dad.
  9. John gave his job up.
  10. She couldn’t walk after the accident but she was determined not to give up the practice.

Trên đây là tất tần tật kiến thức cấu trúc give up. Bạn có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp cho người mới bắt đầu.

Step Up chúc bạn thành công!

Comments

comments

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button