Wiki

GET RID OF là gì? – Language Link Academic

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Get rid of là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Một cụm từ vô cùng phổ biến trong giao tiếp thường nhật bằng tiếng Anh. Bạn có thể đã nghe thấy hoặc nhìn thấy GET RID OF ở nhiều nơi, nhiều sản phẩm nội dụng. Và, nếu bạn đến đây vì muốn biết GET RID OF là gì, chúng tôi còn có cả một câu chuyện thú vị về cụm từ này cho bạn tham khảo đây!

RID là một động từ đặc biệt. Có nguồn gốc từ từ RYTHJA trong tiếng Na Uy cổ, từ mang nghĩa “phát quang (đất đai),” theo quá trình phát triển của ngôn ngữ, RID được trao cho những nghĩa rộng hơn – “loại bỏ,” rồi “giải phóng.”

Nhưng, vì sao RID lại đặc biệt?

⇒ Lí giải cho việc này, RID khởi nguồn là một động từ, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, RID lại thường được sử dụng như một…tính từ.

Vẫn mang nghĩa như khi là động từ, tính từ RID không thể đứng một mình mà cần có một động từ khác đi trước nó. Để thiết lập một cấu trúc hoàn chỉnh với RID, người bản địa sử dụng động từ BE, GETWANT cùng với giới từ OF; theo sau là một danh từ. Nhưng GET RID OF là trường hợp phổ biến nhất.

Đọc thêm:  Lịch âm 6/2, xem âm lịch hôm nay Thứ Hai ngày 6/2/2023

1. Vậy GET RID OF là gì?

Về ngữ nghĩa, cả ba cấu trúc này đều mang nghĩa chung là “thoát khỏi thứ gì/điều gì/ai gây phiền phức, khó chịu cho bạn” và có thể dùng thay thế nhau.

2. Cách sử dụng GET RID OF

Tuy nhiên, có một lưu ý về phong cách sử dụng của ba cấu trúc này. Bạn nên chú ý để sử dụng chính xác mà không khiến người bản địa mất lòng nhé:

  • BE RID OF SB/STH: Trang trọng
  • GET RID OF SB/STH: Thông thường
  • WANT RID OF SB/STH: Không trang trọng

e.g.:- I was glad to be rid of my old car with a good price. (Tôi thấy rất vui khi thoát khỏi được cái xe cà tàng của tôi với giá hời.)- When I was 16, I just wanted to get rid of my parents and their authority. (Khi tôi 16, tôi chỉ muốn thoát khỏi sự kiểm soát của bố mẹ.)- She said she wanted rid of me. (Cô ấy bảo muốn thoát khỏi tôi.)

Ngoài ra, có một vài hình thái nghĩa riêng dành cho các cấu trúc để bạn phân biệt rõ hơn khi sử dụng:

  • BE RID OF SB còn có thể mang nghĩa “sẽ thấy tốt hơn khi không có ai”
  • GET RID OF STH còn có thể mang nghĩa “ném bỏ một thứ gì đó” khi đi cùng danh từ chỉ đồ vật

e.g.:- He’s such a pain in the neck, we’re all well rid of him. (Anh ta đúng là kẻ khó chịu, chúng tôi rất vui nếu được thoát khỏi anh ta.)- We’ve gotten rid of all old chairs. (Chúng tôi đã vứt hết chỗ ghế cũ đi rồi.)

Đọc thêm:  Mua Bán Xe Honda Vision Cũ Giá Rẻ T4/2023 - Muaban.net

3. Một số lưu ý

  • Vậy, có điều, nếu RID thường được dùng như một tính từ như vậy, còn trạng thái động từ nguyên bản của nó thì sao?
  • Có sao không khi chúng ta tiếp tục dùng nó?

Câu trả lời là không sao hết. Nếu bạn muốn sử dụng RID như một động từ, hãy thoải mái dùng nó. Nhưng hãy nhớ, theo sau RID phải là một tân ngữ để hoàn thiện nghĩa. Tân ngữ này là đối tượng được chủ ngữ “giải thoát, giải phóng.” RID có hình thái V-ing là RIDDING và quá khứ/quá khứ phân từ là RID.

e.g.:- I can’t rid myself of the fear of running short of money. (Tôi không thể giải thoát bản thân khỏi nỗi sợ hết tiền.)- He tried to rid himself of his annoying guests but he couldn’t make it. (Anh ấy cố gắng tự giải thoát chính mình khỏi những người khách phiền phức nhưng không thành công.)

Như vậy, bạn không những đã biết GET RID OF là gì mà còn biết thêm nhiều hơn về RID và câu chuyện cùng cách sử dụng của nó rồi đấy. Từ vựng là một chủ đề thú vị và vui vẻ của bất cứ ngôn ngữ nào. Nếu bạn muốn biết thêm những kiến thức về từ vựng, hãy tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả.

Đọc thêm:  Bảng giá ghế massage theo từng phân khúc chính xác nhất thị trường

☆ Tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic

Xin chào và hẹn gặp lại!

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button