Wiki

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 – Etinco

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Dây điện cadivi 2.5 giá bao nhiêu để chia sẻ cho bạn đọc

Dây cáp điện Cadivi ở đâu giá rẻ chiết khấu cao? Dây điện Cadivi 1.5 2.5 3.5 4.0 6.0 8.0 3 pha 4 lõi cadivi giá bao nhiêu ?

Bạn đang tìm đại lý nhà phân phối dây cáp điện Cadivi? Bạn không biết đơn vị nào bán Cadivi giá rẻ chiết khấu ưu đãi nhất? Bạn không biết đâu là đại lý Cadivi chính hãng? uy tín?. >>> Xem thêm:bảng giá amply TOA 2023

Etinco là một trong những đại lý Cấp 1 Cadivi luôn có bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023 mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có ) của Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI kèm Catalogue cáp điện CADIVI đầy đủ thông số kỹ thuật các loại dây điện Cadivi cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁkhông nhà cung cấp Cadivi nào có được. Xem Thêm: bảng giá dây điện cadisun

  • Bảng giá dây điện Cadivi mới nhất 2023
  • Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2023
  • Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu
  • Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêu
  • Dây điện Cadivi 3.5 giá bao nhiêu
  • Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu
  • Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi
  • Catalogue cáp điện CADIVI
  • Các loại dây điện Cadivi
  • Bảng giá dây điện Cadivi VC VCm VCmo VCmd VCmt
  • giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)
  • giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)
  • giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A
  • giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)
  • giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)
  • giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)
  • giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)
  • giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)
  • Bảng giá Cáp điện hạ thế Cadivi CV CVV CXV
  • Bảng giá Cáp điện kế, điều khiển Cadivi
  • Bảng giá Cáp đồng trung thế Cadivi
  • Bảng giá Cáp nhôm Cadivi LV-ABC
  • Bảng giá Cáp nhôm trung thế Cadivi
  • Bảng giá Cáp chống cháy Cadivi
  • Bảng giá cáp nhôm trần cadivi
  • Bảng giá cáp đồng trần xoắn Cadivi
  • Giá cáp điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)
  • Giá cáp điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)
  • Giá cáp điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)
  • Giá cáp điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)
  • Giá cáp điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)
  • Giá cáp điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)
  • Giá cáp điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)
  • Giá cáp điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)
  • Giá cáp điện 3 pha cadivi
  • Giá cáp điện Cadivi 1 lõi
  • Giá Cáp điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.
  • Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất
  • Giá Cáp điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng
  • Giá cáp điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng
  • Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng
  • Giá Cáp điện 3 pha Cadivi 4 lõi
  • Giá dây cáp điện ngoài trời
  • Dây điện Cadivi 6.0 giá bao nhiêu
  • Dây điện Cadivi 5.0 giá bao nhiêu
  • Dây điện Cadivi 8.0 giá bao nhiêu
  • Dây điện Cadivi 2×4 giá bao nhiêu
  • Dây cáp điện Cadivi 2×6 giá bao nhiêu
  • Dây điện Cadivi 5.5 giá bảo nhiều

Etinco là đại lý cấp 1 của nhà máy dây cáp điện Cadivi ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp dây cáp điện Cadivi tại Việt Nam.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận báo giá mới nhất từ Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam .Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá với Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn)

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm được nhiều người dùng tin tưởng. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá sơ bộ Dự Án nhanh nhất và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn tập trung hỗ trợ tốt nhất đầy đủ nhất hàng mẫu, giấy tờ kinh doanh liên quanvận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.

Tại sao lên mua dây cáp điện Cadivi tại Etinco.vn. tai sao

Bảng giá dây điện Cadivi mới nhất 2023

Dây điện bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem tại đây:báo giá dây Cadivi

Dây CV Cadivi (Cuộn 100m) Dây CV 1.0 444,400 Dây CV 1.25 471,900 Dây CV 1.5 610,500 Dây CV 2.0 790,900 Dây CV 2.5 995,500 Dây CV 3.5 1,338,700 Dây CV 4.0 1,507,000 Dây CV 5.5 2,072,400 Dây CV 6.0 2,211,000 Dây CV 8.0 2,970,000 Dây CV 10 3,663,000 Dây đôi VCmd Cadivi (Cuộn 100m) Dây đôi 2×16 (VCmd 2×0.5) 455,400 Dây đôi 2×24 (VCmd2x0.75) 642,400 Dây đôi 2×32 (VCmd2x1.0) 823,900 Dây đôi 2×30 (VCmd2x1.5) 1,173,700 Dây đôi 2×50 (VCmd2x2.5) 1,903,000 Dây đôi dẹt VCmo Cadivi (Cuộn 100m) VCmo 2×1.5 dẹt 1,333,200 VCmo 2×2.5 dẹt 2,147,200 VCmo 2×4.0 dẹt 3,245,000 VCmo 2×6.0 dẹt 4,851,000 Dây CV Cadivi (1 m) CV-16 – 0,6/1kV 55,770 CV-25 – 0,6/1kV 87,450 CV-35 – 0,6/1kV 121,000 CV-50 – 0,6/1kV 165,550 CV-70 – 0,6/1kV 236,170 CV-95 – 0,6/1kV 326,590 CV-120 – 0,6/1kV 425,370 Dây CVV (1 m) CVV-2×1.5 – 300/500V 19,591 CVV-2×2.5 – 300/500V 28,710 CVV-2×4 – 300/500V 41,580 CVV-2×6 – 300/500V 57,420 CVV-3×1.5 – 300/500V 25,850 CVV-3×2.5 – 300/500V 38,280 CVV-3×4 – 300/500V 56,100 CVV-3×6 – 300/500V 79,860 CVV-4×1.5 – 300/500V 32,890 CVV-4×2.5 – 300/500V 48,730 CVV-4×4 – 300/500V 73,260 CVV-4×6 – 300/500V 104,940

Chúng tôi đảm bảo quí khách sẽ nhận được giá tốt nhất khi liện hệ trực tiếp.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.

Bảng giá dây điện Cadivi VC VCm VCmo VCmd VCmt

Bảng giá dây cadivi dưới đây tính theo đơn vị vnđ /1 mét(m)

Dây cáp điện Cadivi Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 102100 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0 1021004 VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 3,080 3,388 1021006 VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 4,920 5,412 1021008 VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 7,650 8,415 1021010 VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 11,230 12,353 1021013 VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 18,820 20,702

Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)

MSP Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1020101 VC-0,50(F 0,80) – 300/500V mét 1,240 1,364 1020102 VC-0,75(F 0,97) – 300/500V mét 1,640 1,804 1020104 VC-1,00(F 1,13) – 300/500V mét 2,090 2,299

giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A

MSP Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 2020205 VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV mét 2,440 2,684

Giá dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)

102110 Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1021102 VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500V mét 1,280 1,408 1021103 VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500V mét 1,720 1,892 1021104 VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500V mét 2,200 2,420

Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)

MSP Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1021106 VCm-1.5-(1×30/0.25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 3,250 3,575 1021108 VCm-2.5-(1×50/0.25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 5,190 5,709 1021110 VCm-4-(1×56/0.30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 8,020 8,822 1021112 VCm-6-(7×12/0.30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) mét 12,020 13,222 1021113 VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 21,500 23,650 1021114 VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 31,500 34,650 1021115 VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 48,400 53,240 1021116 VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 68,300 75,130 1021117 VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 100,500 110,550 1021118 VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 137,800 151,580 1021119 VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 180,700 198,770 1021120 VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 228,700 251,570 1021121 VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 295,900 325,490 1021122 VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 350,800 385,880 1021123 VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 464,100 510,510

Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)

Đọc thêm:  Từ tượng thanh là gì? Tác dụng và lấy ví dụ về từ tượng thanh?

giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)

MSP Dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1021503 VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V mét 4,140 4,554 1021504 VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V mét 5,170 5,687

Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)

MSP Dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1021506 VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kV mét 7,210 7,931 1021508 VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kV mét 11,580 12,738 1021510 VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KV mét 17,480 19,228 1021512 VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KV mét 26,000 28,600

Giá dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)

MSP Dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1021202 VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kV mét 2,440 2,684 1021203 VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kV mét 3,440 3,784 1021204 VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV mét 4,430 4,873 1021206 VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kV mét 6,240 6,864 1021208 VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KV mét 10,180 11,198

Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2021

Cáp điện bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem tại đây

Tên hàng Xem bên dưới CV-16-750V-TCVN6610:3-2000 CV-25-750V-TCVN6610:3-2000 CV-35-750V-TCVN6610:3-2000 CV-50-750V-TCVN66103-2000 CV-70-750V-TCVN6610:3-2000 CV-95-750V-TCVN6610:3-2000 CV-120-750V-TCVN6610:3-2000 CV-300-750V-TCVN6610:3-2000 CVV-2×1.5(2×7/0.52)-300/500V CVV-2×2.5(2×7/0.67)-300/500V CVV-2×4(2×7/0.85)-300/500V CVV-2×6(2×7/1.04)-300/500V CVV-2×8 (2×7/1.2) 0.6/1kV CVV-2×10(2×7/1.35)-300/500V CVV-2×16-0,6/1kV CVV-3×1.5(3×7/0.52)-300/500V CVV-3×2.5(3×7/0.67)-300/500V CVV-3×4(3×7/0.85)-300/500V CVV-3×6(3×7/1.04)-300/500V CVV-3×10(3×7/1.35)-300/500V CVV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kV CVV-4×1.5(4×7/0.52)-300/500V CVV-4×2.5(4×7/0.67)-300/500V CVV-4×25-0,6/1kV CVV-4×35-0,6/1kV CVV-4×4(4×7/0.85)-300/500V CVV-4×6(4×7/1.04)-300/500V CVV-4×10(4×7/1.35)-300/500V CVV-4×16-0,6/1kV CXV-70-0,6/1kV CXV-95-0,6/1kV CXV-120-0,6/1kV CXV-150-0,6/1kV CXV-185-0,6/1kV CXV-240-0,6/1kV CXV-2×1.5(2×7/0.52)-0,6/1kV CXV-2×2.5(2×7/0.67)-0,6/1kV CXV-2×4(2×7/0.85)-0,6/1kV CXV-2×6(2×7/1.04)-0,6/1kV CXV-2×16-0,6/1kV CXV-3×1.5(3×7/0.52)-0,6/1kV CXV-3×2.5(3×7/0.67)-0,6/1kV CXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kV CXV-3×10(3×7/1.35)-0,6/1kV CXV-3×10+1×6(3×7/1.35+1×7/1.04)-0,6/1kV CXV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kV CXV-3×50-0,6/1kV CXV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV CXV-4×2.5(4×7/0.67)-0,6/1kV CXV-4×4(4×7/0.85)-0,6/1kV CXV-4×6(4×7/1.04)-0,6/1kV CXV-4×10(4×7/1.35)-0,6/1kV CXV-4×16-0,6/1kV CXV-4×25-0,6/1kV DVV-2×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV DVV-3×0.75(3×1/0.97)-0,6/1kV DVV-4×1(4×7/0.425)-0,6/1kV DVV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV DVV-5×1.5(5×7/0.52)-0,6/1kV VCm-1,0(1×32/0.2)-300/500V VCm-25(7×28/0.4))-450/750V-(TCVN6610-3×2000) VCm-50(19)(21/0.4)-4501150V-(TCVN6610-3×2000) VCm-70(19×19/0.5)-450/750V-(TCVN6610-3×2000) VCmt-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V VCmt-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V VCmt-2×1.5-(2×30/0.25)-300/500V VCmt-2×2.5-(2×50/0.25)-300/500V LV-ABC-2×16-0,6/1kV LV-ABC-3×16-0,6/1kV LV-ABC-4×120-0,6/1kV LV-ABC-4×35-0,6/1kV LV-ABC-4×95-0,6/1kV AV-150-0,6/1kV AV-25-0,6/1kV AV-35-0,6/1kV AV-50-0,6/1kV AV-70-0,6/1kV AV-95-0,6/1kV AV-120-0,6/1kV AV-500-0,6/1kV

Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.Vui lòng gọi điện 0939.66.44.22 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua mail:[email protected] để nhận giá tốt hơn.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.

Bảng giá Cáp điện hạ thế Cadivi CV CVV CXV

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Bảng giá Cáp điện kế, điều khiển Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Bảng giá Cáp đồng trung thế Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Bảng giá Cáp nhôm Cadivi LV-ABC

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Bảng giá Cáp nhôm trung thế Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Bảng giá Cáp chống cháy Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Bảng giá cáp nhôm trần cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023

Bảng giá cáp đồng trần xoắn Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Giá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)

Giá cáp điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)

MSP Cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1040102 CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 3,290 3,619 1040104 CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 5,360 5,896 1040106 CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 8,030 8,833 1040108 CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 11,720 12,892 1040110 CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000) mét 19,600 21,560 1040201 CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440 1040203 CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690 1040205 CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600 1040208 CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310 1040212 CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900 1040217 CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020 1040219 CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150 1040223 CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220 1040227 CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800 1040230 CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810 1040235 CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970 1040239 CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710

Giá dây cáp điện Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)

MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1050206 CVV-2×1.5 (2×7/0.52) -300/500V mét 10,130 11,143 1050210 CVV-2×2.5 (2×7/0.67) -300/500V mét 14,870 16,357 1050216 CVV-2×4 (2×7/0.85) -300/500V mét 21,400 23,540 1050222 CVV-2×6 (2×7/1.04) -300/500V mét 29,400 32,340 1050227 CVV-2×10 (2×7/1.35) -300/500V mét 48,000 52,800

Giá dây điện cáp Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)

MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1050306 CVV-3×1.5 (3×7/0.52) -300/500V mét 13,190 14,509 1050310 CVV-3×2.5 (3×7/0.67) -300/500V mét 19,580 21,538 1050316 CVV-3×4 (3×7/0.85) -300/500V mét 28,600 31,460 1050322 CVV-3×6 (3×7/1.04) -300/500V mét 40,700 44,770 1050327 CVV-3×10 (3×7/1.35) -300/500V mét 66,000 72,600

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)

MSP Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1050406 CVV-4×1.5 (4×7/0.52) -300/500V mét 16,830 18,513 1050410 CVV-4×2.5 (4×7/0.67) -300/500V mét 25,100 27,610 1050416 CVV-4×4 (4×7/0.85) -300/500V mét 37,800 41,580 1050422 CVV-4×6 (4×7/1.04) -300/500V mét 53,800 59,180 1050427 CVV-4×10 (4×7/1.35) -300/500V mét 86,600 95,260

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)

MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1050701 CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV mét 3,650 4,015 1050702 CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV mét 4,680 5,148 1050704 CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV mét 6,680 7,348 1050706 CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV mét 9,980 10,978 1050708 CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV mét 13,810 15,191 1050710 CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV mét 21,500 23,650 1052301 CVV-16-0,6/1kV mét 32,500 35,750 1052302 CVV-25-0,6/1kV mét 50,300 55,330 1052303 CVV-35-0,6/1kV mét 68,300 75,130 1052305 CVV-50-0,6/1kV mét 94,500 103,950 1052306 CVV-70-0,6/1kV mét 131,400 144,540 1052307 CVV-95-0,6/1kV mét 180,800 198,880 1052308 CVV-120-0,6/1kV mét 228,700 251,570 1052309 CVV-150-0,6/1kV mét 292,300 321,530 1052311 CVV-185-0,6/1kV mét 350,300 385,330 1052312 CVV-240-0,6/1kV mét 459,000 504,900 1052315 CVV-300-0,6/1kV mét 574,500 631,950 1052316 CVV-400-0,6/1kV mét 756,500 832,150

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)

MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1052401 CVV-2×16-0,6/1kV mét 75,300 82,830 1052402 CVV-2×25-0,6/1kV mét 111,100 122,210 1052403 CVV-2×35-0,6/1kV mét 148,100 162,910 1052405 CVV-2×50-0,6/1kV mét 202,000 222,200 1052406 CVV-2×70-0,6/1kV mét 278,500 306,350 1052407 CVV-2×95-0,6/1kV mét 380,600 418,660 1052408 CVV-2×120-0,6/1kV mét 418,600 460,460 1052409 CVV-2×150-0,6/1kV mét 614,100 675,510 1052411 CVV-2×185-0,6/1kV mét 734,900 808,390 1052412 CVV-2×240-0,6/1kV mét 961,000 1,057,100 1052415 CVV-2×300-0,6/1kV mét 1,202,600 1,322,860 1052416 CVV-2×400-0,6/1kV mét 1,584,200 1,742,620

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)

MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1052501 CVV-3×16-0,6/1kV mét 104,400 114,840 1052502 CVV-3×25-0,6/1kV mét 157,600 173,360 1052503 CVV-3×35-0,6/1kV mét 211,800 232,980 1052505 CVV-3×50-0,6/1kV mét 291,600 320,760 1052506 CVV-3×70-0,6/1kV mét 403,300 443,630 1052507 CVV-3×95-0,6/1kV mét 555,700 611,270 1052508 CVV-3×120-0,6/1kV mét 701,400 771,540 1052509 CVV-3×150-0,6/1kV mét 896,800 986,480 1052511 CVV-3×185-0,6/1kV mét 1,073,400 1,180,740 1052512 CVV-3×240-0,6/1kV mét 1,407,900 1,548,690 1052515 CVV-3×300-0,6/1kV mét 1,759,500 1,935,450 1052516 CVV-3×400-0,6/1kV mét 2,319,200 2,551,120

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)

MSP Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1052601 CVV-4×16-0,6/1kV mét 135,300 148,830 1052602 CVV-4×25-0,6/1kV mét 206,500 227,150 1052603 CVV-4×35-0,6/1kV mét 279,500 307,450 1052605 CVV-4×50-0,6/1kV mét 385,900 424,490 1052606 CVV-4×70-0,6/1kV mét 535,900 589,490 1052607 CVV-4×95-0,6/1kV mét 737,300 811,030 1052608 CVV-4×120-0,6/1kV mét 933,400 1,026,740 1052609 CVV-4×150-0,6/1kV mét 1,194,700 1,314,170 1052611 CVV-4×185-0,6/1kV mét 1,429,500 1,572,450 1052612 CVV-4×240-0,6/1kV mét 1,876,300 2,063,930 1052615 CVV-4×300-0,6/1kV mét 2,347,300 2,582,030 1052616 CVV-4×400-0,6/1kV mét 3,093,900 3,403,290

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện 3 pha cadivi

MSP Cáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT 1051108 CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV mét 124,200 136,620 1052701 CVV- 3×25+1×16-0,6/1kV mét 188,600 207,460 1052702 CVV-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 243,000 267,300 1052703 CVV-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 266,700 293,370 1052704 CVV- 3×50+1×25-0,6/1kV mét 341,300 375,430 1052705 CVV- 3×50+1×35-0,6/1kV mét 360,100 396,110 1052706 CVV- 3×70+1×35-0,6/1kV mét 472,100 519,310 1052707 CVV- 3×70+1×50-0,6/1kV mét 498,000 547,800 1052708 CVV- 3×95+1×50-0,6/1kV mét 650,500 715,550 1052709 CVV- 3×95+1×70-0,6/1kV mét 687,600 756,360 1052710 CVV- 3×120+1×70-0,6/1kV mét 833,900 917,290 1052711 CVV- 3×120+1×95-0,6/1kV mét 885,700 974,270 1052712 CVV- 3×150+1×70-0,6/1kV mét 1,031,500 1,134,650 1052713 CVV- 3×150+1×95-0,6/1kV mét 1,081,700 1,189,870 1052714 CVV- 3×185+1×95-0,6/1kV mét 1,257,900 1,383,690 1052715 CVV- 3×185+1×120-0,6/1kV mét 1,306,900 1,437,590 1052716 CVV- 3×240+1×120-0,6/1kV mét 1,641,000 1,805,100 1052717 CVV- 3×240+1×150-0,6/1kV mét 1,706,800 1,877,480 1052718 CVV- 3×240+1×185-0,6/1kV mét 1,765,300 1,941,830 1052719 CVV- 3×300+1×150-0,6/1kV mét 2,061,500 2,267,650 1052720 CVV- 3×300+1×185-0,6/1kV mét 2,120,200 2,332,220 1052721 CVV- 3×400+1×185-0,6/1kV mét 2,679,600 2,947,560 1052722 CVV- 3×400+1×240-0,6/1kV mét 2,789,900 3,068,890

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

Giá cáp điện Cadivi 1 lõi

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). 1052802 CVV/DATA-25-0,6/1kV mét 68,500 75,350 1052803 CVV/DATA-35-0,6/1kV mét 87,900 96,690 1052805 CVV/DATA-50-0,6/1kV mét 116,500 128,150 1052806 CVV/DATA-70-0,6/1kV mét 153,400 168,740 1052807 CVV/DATA-95-0,6/1kV mét 205,500 226,050 1052808 CVV/DATA-120-0,6/1kV mét 255,300 280,830 1052809 CVV/DATA-150-0,6/1kV mét 321,400 353,540 1052811 CVV/DATA-185-0,6/1kV mét 381,700 419,870 1052812 CVV/DATA-240-0,6/1kV mét 494,400 543,840 1052815 CVV/DATA-300-0,6/1kV mét 615,800 677,380 1052816 CVV/DATA-400-0,6/1kV mét 803,100 883,410

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 1051306 CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV mét 33,200 36,520 1051308 CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV mét 42,500 46,750 1051310 CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV mét 60,400 66,440 1052901 CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV mét 86,900 95,590 1052902 CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV mét 125,500 138,050 1052903 CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV mét 163,700 180,070 1052905 CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV mét 219,500 241,450 1052906 CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV mét 300,100 330,110 1052907 CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV mét 423,400 465,740 1052908 CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV mét 528,300 581,130 1052909 CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV mét 666,800 733,480 1052911 CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV mét 794,300 873,730 1052912 CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV mét 1,029,400 1,132,340 1052915 CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV mét 1,281,500 1,409,650 1052916 CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV mét 1,674,600 1,842,060

Giá dây Cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 1051406 CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV mét 42,200 46,420 1051408 CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV mét 55,400 60,940 1051410 CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV mét 79,500 87,450 1053001 CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV mét 117,100 128,810 1053002 CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV mét 172,700 189,970 1053003 CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV mét 228,300 251,130 1053005 CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV mét 312,400 343,640 1053006 CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV mét 443,800 488,180 1053007 CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV mét 602,500 662,750 1053008 CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV mét 753,800 829,180 1053009 CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV mét 957,500 1,053,250 1053011 CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV mét 1,141,500 1,255,650 1053012 CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV mét 1,487,400 1,636,140 1053015 CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV mét 1,847,900 2,032,690 1053016 CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV mét 2,458,400 2,704,240

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

Giá Cáp điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 1051504 CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV mét 30,091 33,100 1051506 CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV mét 43,218 47,540 1051508 CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV mét 55,682 61,250 1051510 CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV mét 83,227 91,550 1053101 CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV mét 122,345 134,580 1053102 CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV mét 182,536 200,790 1053103 CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV mét 243,536 267,890 1053105 CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV mét 349,236 384,160 1053106 CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV mét 475,273 522,800 1053107 CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV mét 647,800 712,580 1053108 CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV mét 813,355 894,690 1053109 CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV mét 1,035,909 1,139,500 1053111 CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV mét 1,234,918 1,358,410 1053112 CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV mét 1,610,973 1,772,070 1053115 CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV mét 2,037,291 2,241,020 1053116 CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV mét 2,665,000 2,931,500

Đọc thêm:  Bệnh nhược thị – Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). 1051601 CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV mét 40,182 44,200 1051602 CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV mét 52,318 57,550 1051604 CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV mét 76,427 84,070 1051608 CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV mét 112,918 124,210 1053201 CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV mét 167,036 183,740 1053202 CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV mét 213,282 234,610 1053203 CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV mét 226,564 249,220 1053204 CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV mét 299,218 329,140 1053205 CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV mét 314,473 345,920 1053206 CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV mét 421,236 463,360 1053207 CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV mét 444,109 488,520 1053208 CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV mét 573,836 631,220 1053209 CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV mét 606,064 666,670 1053210 CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV mét 729,473 802,420 1053211 CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV mét 773,018 850,320 1053212 CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV mét 897,573 987,330 1053213 CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV mét 971,536 1,068,690 1053214 CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV mét 1,090,764 1,199,840 1053215 CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV mét 1,132,173 1,245,390 1053216 CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV mét 1,414,991 1,556,490 1053217 CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV mét 1,470,509 1,617,560 1053218 CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV mét 1,519,709 1,671,680 1053219 CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV mét 1,771,364 1,948,500 1053220 CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV mét 1,837,127 2,020,840 1053221 CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV mét 2,319,782 2,551,760 1053222 CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV mét 2,414,327 2,655,760

Giá cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 1060101 CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV mét 3,009 3,310 1060102 CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV mét 3,855 4,240 1060104 CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV mét 5,500 6,050 1060106 CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV mét 8,227 9,050 1060108 CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV mét 11,382 12,520 1060110 CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV mét 17,709 19,480 1061701 CXV-16-0,6/1kV mét 26,818 29,500 1061702 CXV-25-0,6/1kV mét 41,491 45,640 1061703 CXV-35-0,6/1kV mét 56,255 61,880 1061705 CXV-50-0,6/1kV mét 77,900 85,690 1061706 CXV-70-0,6/1kV mét 108,318 119,150 1061707 CXV-95-0,6/1kV mét 148,991 163,890 1061708 CXV-120-0,6/1kV mét 188,436 207,280 1061709 CXV-150-0,6/1kV mét 240,918 265,010 1061711 CXV-185-0,6/1kV mét 288,718 317,590 1061712 CXV-240-0,6/1kV mét 378,264 416,090 1061715 CXV-300-0,6/1kV mét 473,464 520,810 1061716 CXV-400-0,6/1kV mét 623,445 685,790

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá cáp điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 1060201 CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV mét 7,809 8,590 1060202 CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV mét 9,700 10,670 1060204 CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV mét 13,582 14,940 1060206 CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV mét 19,927 21,920 1060208 CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV mét 26,900 29,590 1060210 CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV mét 40,836 44,920 1063501 CXV-2×16-0,6/1kV mét 62,073 68,280 1063502 CXV-2×25-0,6/1kV mét 91,591 100,750 1063503 CXV-2×35-0,6/1kV mét 122,018 134,220 1063505 CXV-2×50-0,6/1kV mét 166,464 183,110 1063506 CXV-2×70-0,6/1kV mét 229,518 252,470 1063507 CXV-2×95-0,6/1kV mét 313,655 345,020 1063508 CXV-2×120-0,6/1kV mét 396,882 436,570 1063509 CXV-2×150-0,6/1kV mét 506,100 556,710 1063511 CXV-2×185-0,6/1kV mét 605,655 666,220 1063512 CXV-2×240-0,6/1kV mét 791,955 871,150 1063515 CXV-2×300-0,6/1kV mét 991,055 1,090,160 1063516 CXV-2×400-0,6/1kV mét 1,305,518 1,436,070

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 1060301 CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV mét 9,809 10,790 1060302 CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV mét 12,455 13,700 1060304 CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV mét 17,545 19,300 1060306 CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV mét 26,236 28,860 1060308 CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV mét 36,000 39,600 1060310 CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV mét 55,927 61,520 1063601 CXV-3×16-0,6/1kV mét 86,018 94,620 1063602 CXV-3×25-0,6/1kV mét 129,891 142,880 1063603 CXV-3×35-0,6/1kV mét 174,582 192,040 1063605 CXV-3×50-0,6/1kV mét 240,345 264,380 1063606 CXV-3×70-0,6/1kV mét 332,345 365,580 1063607 CXV-3×95-0,6/1kV mét 457,973 503,770 1063608 CXV-3×120-0,6/1kV mét 578,018 635,820 1063609 CXV-3×150-0,6/1kV mét 739,064 812,970 1063611 CXV-3×185-0,6/1kV mét 884,618 973,080 1063612 CXV-3×240-0,6/1kV mét 1,160,218 1,276,240 1063615 CXV-3×300-0,6/1kV mét 1,450,009 1,595,010 1063616 CXV-3×400-0,6/1kV mét 1,911,255 2,102,380

Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện 3 pha Cadivi 4 lõi

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 1060401 CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV mét 12,173 13,390 1060402 CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV mét 15,673 17,240 1060404 CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV mét 22,300 24,530 1060406 CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV mét 33,782 37,160 1060408 CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV mét 46,900 51,590 1060410 CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV mét 73,309 80,640 1063701 CXV-4×16-0,6/1kV mét 111,518 122,670 1063702 CXV-4×25-0,6/1kV mét 170,155 187,170 1063703 CXV-4×35-0,6/1kV mét 230,336 253,370 1063705 CXV-4×50-0,6/1kV mét 318,000 349,800 1063706 CXV-4×70-0,6/1kV mét 441,655 485,820 1063707 CXV-4×95-0,6/1kV mét 607,618 668,380 1063708 CXV-4×120-0,6/1kV mét 769,245 846,170 1063709 CXV-4×150-0,6/1kV mét 984,573 1,083,030 1063711 CXV-4×185-0,6/1kV mét 1,178,009 1,295,810 1063712 CXV-4×240-0,6/1kV mét 1,546,273 1,700,900 1063715 CXV-4×300-0,6/1kV mét 1,934,382 2,127,820 1063716 CXV-4×400-0,6/1kV mét 2,549,709 2,804,680

Nếu bạn cần báo giá dây cáp Cadivi đầy đủ ,mới nhất và giá tốt nhất .Chỉ cần gửi thông tin sản phẩm số lượng qua Mail:[email protected] chúng tôi sẽ gửi báo giá sau 3 phút .Hoặc gọi ngay cho chúng tôi 0939.66.44.22 để được báo giá tốt nhất Việt Nam .

Catalogue cáp điện CADIVI

Xem ngay Catalogue dây cáp cadivi hoặc dowload Catalogue dây cáp điện cadivi pdf tại đây

Giá dây cáp điện ngoài trời

Giá dây cáp điện ngoài trời Cadivi đang cập nhật lại giá …

Dưới đây là 1 số câu hỏi thường gặp về dây cáp điện Cadivi.Nếu một trong những câu trả lời của chúng tôi chưa làm bạn thỏa mãn vui lòng bình luận ở phía dưới chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn 1 cách nhanh nhất.

Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 1.5 có giá 610,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 2.5 có giá 995,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 3.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 3.5 có giá 1,338,700vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 4.0 có giá 1,507,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 6.0 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 6.0 có giá 2,211,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 5.0 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 5.0 là 1.268.300 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 8.0 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 8.0 là 1.978.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 2×4 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 2×4 là 427.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây cáp điện Cadivi 2×6 giá bao nhiêu

Giá cáp điện Cadivi 2×6 là CVV-2×6(2×7/1.04)-300/500V :38,280 (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 5.5 giá bảo nhiều

Giá dây Cadivi 5.5 là 1.381.600 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi

Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi là CXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kV:39,710vnđ (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ VAT GIÁ CÓ THUẾ VAT Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) 1060401 CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV mét 12,173 13,390 1060402 CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV mét 15,673 17,240 1060404 CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV mét 22,300 24,530 1060406 CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV mét 33,782 37,160 1060408 CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV mét 46,900 51,590 1060410 CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV mét 73,309 80,640 1063701 CXV-4×16-0,6/1kV mét 111,518 122,670 1063702 CXV-4×25-0,6/1kV mét 170,155 187,170 1063703 CXV-4×35-0,6/1kV mét 230,336 253,370 1063705 CXV-4×50-0,6/1kV mét 318,000 349,800 1063706 CXV-4×70-0,6/1kV mét 441,655 485,820 1063707 CXV-4×95-0,6/1kV mét 607,618 668,380 1063708 CXV-4×120-0,6/1kV mét 769,245 846,170 1063709 CXV-4×150-0,6/1kV mét 984,573 1,083,030 1063711 CXV-4×185-0,6/1kV mét 1,178,009 1,295,810 1063712 CXV-4×240-0,6/1kV mét 1,546,273 1,700,900 1063715 CXV-4×300-0,6/1kV mét 1,934,382 2,127,820 1063716 CXV-4×400-0,6/1kV mét 2,549,709 2,804,680

Thông số kỹ thuật dây điện cadivi

+ Cấp điện áp U0/U đến: 0,6/1 kV.

+ Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút).

+ Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 105 0C.

+ Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp).

Ký hiệu dây điện dân dụng Cadivi

– Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.

– Dây đơn mềm ruột đồng ký hiệu là VCm.

– Dây đôi mềm dẹt ký hiệu là VCmd.

– Dây đôi mềm xoắn ký hiệu là VCmx.

– Dây đôi mềm tròn ký hiệu là VCmt.

– Dây đôi mềm ovan ký hiệu là VCmo.

– Dây đôi mềm ovan dẹt ký hiệu là VCmod.

Ưu điểm vượt trội của dây cáp điện Cadivi

Ruột dẫn theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo dẫn điện tốt, không bị oxy hóa, ít tổn hao điện, dễ sử dụng, dễ uốn cong, không bị đứt ngầm khi cắt, tuổi thọ cao.

– Vật liệu cách điện theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo cách điện an toàn, phòng chống cháy nổ, thích hợp cho các công trình lắp đặt ngầm, âm tường.

– Khả năng chống cháy cao, sử dụng bền lâu.

Phân loại dây cáp điện Cadivi
1. Cáp duplex Du-CV, Du-CX

Để dẫn nguồn điện một pha hai dây từ trụ điện ngoài đường vào nhà, cáp có 2 lõi, ruột dẫn gồm nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp duplex có các đặc điểm sau:

+ Du-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC. + Du-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC. Cấp điện áp : 0,6/1kV

2. Cáp quaduplex Qu-CV, Qu-CX

Để dẫn nguồn điện ba pha bốn dây từ trụ điện ngoài đường vào đầu nhà. Cáp có 4 lõi, ruột dẫn có nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp quaduplex có các đặc điểm sau:

+ Qu-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC + Qu-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC. Cấp điện áp : 0,6/1kV

3. Cáp điện kế DK-CVV, DK-CXV

Phân biệt theo số lõi: Loại 2 lõi để dẫn nguồn điện 1 pha 2 dây từ đầu nhà đến điện kế; Loại 4 lõi để dẫn nguồn điện 3 pha 4 dây từ đầu nhà đến điện kế. Phân biệt theo vật liệu cách điện: – DK-CVV: ruột dẫn đồng, cách điện PVC, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC. – DK-CXV: ruột dẫn đồng, cách điện XLPE, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC. Cấp điện áp : 0,6/1kV

4. Dây đơn cứng VC

Ruột dẫn là một sợi đồng mềm, bọc cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC, sử dụng làm đường dây phân phối và cung cấp. Trên thị trường, Cadivi có dây VC quy cách : 1,5; 2,5; 4; 6; 10. Cấp điện áp: 450/750V.

5. Dây điện lực CV

6. Dây điện lực CX

7. Dây đôi mềm ôvan VCmo

8. Dây điện lực CVV, CXV

Đọc thêm:  "Dear" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh

9. Dây điện lực chậm cháy CV/FRT

10. Cáp điện lực chậm cháy CXV/FRT

11. Cáp điện lực chậm cháy, ít khói và khí độc CXE/FRT-LSHF

12. Dây điện lực chống cháy CV/FR

13. Cáp điện lực chống cháy CXV/FR

14. Cáp điện lực chống cháy, ít khói và khí độc CXE/FR-LSHF

15. Cáp truyền số liệu CAT 5E UTP 24AWG và CAT 6 UTP 23AWG

16. Cáp đồng trục 5C-FB-JF(dùng cho TV)

Cách chọn dây dẫn điện trong nhà,gia đình.

Hướng dẫn cách chọn dây dẫn điện trong nhà theo file đính kèm tại đây .

Hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi

Xem hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi tại đây.

Những sản phẩm Dây cáp Cadivi 2023 mà Etinco đang phân phối

Dây điện bọc nhựa PVC Cadivi Dây điện mềm bọc nhựa PVC Cadivi Cáp điện lực hạ thế Cadivi Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Cadivi Dây đồng trần xoắn Cadivi Cáp điện lực chống cháy Cadivi Cáp điều khiển Cadivi Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu Cadivi Cáp trung thế treo Cadivi Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ Cadivi Dây nhôm trần xoắn Cadivi Dây nhôm lõi thép Cadivi Dây điện lực Cadivi Cáp văn xoắn hạ thế Cadivi Dây thép trần xoắn Cadivi Cáp điện lực giáp băng Cadivi Cáp điện lực hạ thế chậm cháy Cadivi Dây điện dân dụng Cadivi Cáp đồng trần Cadivi các kích thước ( 50mm2, 25mm2, 16mm2, m70, 11mm2, 120mm2, m10, 35mm2, 95mm2, 70mm2, c50, 120mm2, 35mm2, m95, m50, m25, m16, m240, m10, 10mm2,

Đại lý dây cáp điện Cadivi

Đại lý Cấp 1 phân phối dây điện Cadivi tại Hà nội

Etinco là đại lý Cấp 1 của công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi. Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2023 Lưu ý :Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quanvận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.

Chúng tôi phân phối: dây trần, dây điện dân dụng Cadivi đơn lõi và đa lõi, dây và cáp điện lực hạ thế, cáp trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp chậm cháy cadivi …

Với cam kết giá luôn rẻ nhất Việt Nam

Đại lý phân phối, cửa hàng bán lẻ dây điện Cadivi tại miền bắc

Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.

Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền trung

Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Đà Nẵng, Huế, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận…

Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền nam

Thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh…

Cách để lựa chọn dây điện Cadivi chính hãng tốt cho công trình

Để lựa chọn được sản phẩm dây điện, cáp điện tốt cho công trình là một điều tương đối khó khi hiện tại trên thị trường hiện đang có rất nhiều sản phẩm giả không đạt chất lượng, sẽ làm giảm tuổi thọ công trình.

Dưới đây là một số cách nhận biết, phân biệt, lựa chọn dây điện Cadivi tốt, chất lượng, chính hãng.

Tại sao nên lựa chọn sản phẩm dây điện Cadivi

Có rất nhiều lý do lựa chọn sản phẩm dây điện dân dụng, dây dẫn điện trong xây dựng, công nghiệp chúng ta thường chọn lựa sản phẩm dây điện thương hiệu Cadivi. Dây cáp điện Cadivi đã có thương hiệu lâu đời đã phát triển trên 45 năm.

Công ty dây cáp điện Việt Nam được thành lập vào ngày 06/10/1975 với thương hiệu Cadivi, cho đến hiện tại vẫn là công ty hàng đầu trọng lĩnh vực sản xuất dây cáp điện, dây điện Cadivi.

Dây cáp điện Cadivi được thiết kế với nhiều chủng loại và tính ứng dụng cao.

Sản phẩm dây điện, cáp điện Cadivi luôn được đánh giá cao với chất lượng đồng, nhôm có hàm lượng tinh khiết cao, giúp sản phẩm có thể mang dẫn dòng điện, tín hiệu 1 cách tốt nhất.

Hệ thống đại lý phân phối dây cáp điện Cadivi có mặt trên toàn quốc cung cấp các sản phẩm cáp điện lực hạ thế, trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, chống cháy, chậm cháy cadivi.

Công ty CP dây cáp điện Cadivi Việt Nam

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI là đơn vị đầu tiên nhận chứng chỉ ISO

Năm 1998, Cadivi trở doanh nghiệp sản xuất dây cáp điện đầu tiên ở Việt Nam nhận chứng chỉ ISO 9002:1994. Đến năm 2002, Cadivi chuyển đổi sang ISO 9001:2000. Hiện nay, Cadivi đã được cấp chứng chỉ ISO 9001:2015.

Công nghệ hàng đầu được đầu tư để chế tạo dây cáp điện Cadivi.

Sản phẩm dây cáp điện Cadivi đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Sản phẩm của Cadivi được sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam TCVN cũng như tiêu chuẩn của quốc tế BS, IEC, ASTM, DIN, UL, JIS, AS, …

Nhà máy dây cáp điện Cadivi Việt Nam

Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Đồng Nai Địa Chỉ:Đường số 1, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, Đồng Nai Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Nam Hồ Chí Minh Địa Chỉ:Lô C2-4, đường N7, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP HCM. Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Trung Địa Chỉ:Đường số 2, KCN Hòa Cầm, Q. Cẩm Lệ – TP Đà Nẵng Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Bắc Địa Chỉ:Lô D1-3, khu công nghiệp Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Tây Nguyên Địa Chỉ:401 Phạm Văn Đồng, phường Tân Hòa, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Daklak

Tìm hiểu chung về dây điện Cadivi

Hiện tại trên thị trường có rất nhiều loại dây điện thuộc mẫu dây điện Cadivi, và mỗi loại sẽ có một kí hiệu khác nhau, mã sản phẩm khác nhau. Do đó để biết được dòng sản phẩm mình đang tìm hiểu là loại nào thì khách hàng cần nắm qua được những kí hiếu sản phẩm cơ bản, và công dụng của mỗi loại.

Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV. Trong đó:

1.1 Dây cáp điện Cadivi CV 1.1.1 Dây điện CV là gì? Dây điện VC hay còn gọi là dây đơn cứng – là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng được bọc lớp cách điện từ chất liệu nhựa PVC cao cấp. Cấp điện áp của loại dây điện này là 600V. 1.1.2 Cấu tạo như thế nào? Có cấu tạo ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn đồng tâm, bên ngoài được bọc lớp cách điện từ nhựa PVC cao cấp. Nhiệt độ làm việc khoảng 70 độ C, cấp điện áp là 0.6/1kv. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 độ C. G 1.1.3 Ứng dụng vào việc gì? Loại dây điện này được dùng cho các thiết bị điện dân dụng, được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí như: lắp cố định trên tường, trần, sàn nhà; lắp âm tường, âm trần, âm sàn hoặc chôn trong đất. 1.2. Dây cáp điện Cadivi CVV 1.2.1 Dây điện CVV là gì? Dây cáp điện CVV hay còn gọi là cáp đồng trục – đây là loại cáp điện với một lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, xung quanh quấn thêm một lớp bện kim loại và có vỏ bọc cách điện làm từ nhựa PVC cao cấp. 1.2.2 Cấu tạo như thế nào? Giá dây điện Cadivi CVV Giá dây điện CVV ? Tương tự dây CV, dây cáp CVV cũng có lõi ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn tâm. Có lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, bên ngoài được quấn một lớp bện kim loại. Lớp ngoài cùng là vỏ bọc bằng nhựa PVC cách điện, bền bỉ. Điện áp 0.6/1kv 1.2.3 Ứng dụng vào việc gì? Cáp CVV thường được sử dụng để làm đường truyền cho tín hiệu vô tuyến, bao gồm các đường cấp giữa thiết bị thu phát sóng vô tuyến và ăng ten, các kết nối mạng máy tính, cáp truyền hình. 1.3 Dây cáp điện Cadivi CXV 1.3.1 Dây cáp điện CXV là gì? Dây điện CXV là dòng dây cáp hiện hạ thế được cấu tạo ruột đồng và 2 lớp cách điện bằng XLPE, vỏ bọc bằng PVC (CU/XLPE/PVC). Sản phẩm này có thể truyền tải điện từ 0.6/1kV. 1.3.2 Cấu tạo như thế nào?

Ruột dẫn: đồng cao cấp Cu 99.99% Cách điện: XLPE Lớp độn: điền đầy bằng PP quấn PET, PVC Vỏ ngoài: nhựa PVC cao cấp Hiện nay, giá dây điện Cadivi CXV và các loại dây Cadivi CXV được phân phối trên thị trường rất đa dạng, bao gồm các loại dây điện như sau:

Dây cáp điện Cadivi hạ thế CXV 1 lõi (Cu/XLPE/PVC) Dây cáp điện CXV 2 lõi (Cu/XLPE/PVC) Dây cáp điện Cadivi CXV 4 lõi bằng nhau (Cu/XLPE/PVC) Dây cáp điện CXV 4 lõi có lõi trung tính giảm (3+1) (Cu/XLPE/PVC) 1.3.3 Ứng dụng vào việc gì? Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường, trong tường, tòa nhà, xưởng, hoặc từ nguồn tới máy móc thiết bị.ây Cadivi CVV-1.5 là dây cáp điện cấu tạo gồm một vỏ nhựa bên ngoài bằng PVC có khả năng bảo vệ dòng điện không lan truyền ra ngoài, cách điện tốt, an toàn khi dẫn điện.

Lớp lõi làm bằng đồng mềm dẻo tốt, không bị gãy khi gấp khúc nhiều lần, dẫn điện tốt, hoạt động không bị tắc nghẽn, trì hoãn. Cáp ngầm trung thế là dây cáp điện dùng để truyền tải, phân phối điện, cấp điện áp 12/20(24) kV hoặc 12,7/22(24) kV, tần số 50Hz , lắp đặt trên cột.

Thông thường nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 90 độ C, nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là 250 độ C với thời gian không quá 5 giây. Dây cáp điện Cadivi 2.5 là sản phẩm học nhà cáp điện hạ thế CV. Sản phẩm có cấu tạo gồm 1 lớp vỏ bên ngoài được làm bằng nhựa PVC cap cấp có khả năng cách điện tốt, tạo được độ an toàn khi dẫn điện trong quá trình sử dụng. Dây cáp điện Cadivi 6.0 là sản phẩm dây cáp có thiết diện 6mm2 có khả năng hoạt động ở mức điện áp là 450/750V. Sản phẩm được phân phối ra thị trường với hình thức là cuộn, mỗi cuộn dài 100 mét.

Các loại dây điện Cadivi

Dây điện Cadivi có mấy loại ?Dây cadivi bao gồm các loại dây sau:VC VCm VCmo VCmd VCmt CVV TCCS .Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV

Bảng tra tiết diện dây dẫn cadivi

Bảng thông số cáp cadivi

Bảng chịu tải dây điện cadivi

CÁC TIN KHÁC: – Bảng giá dây cáp điện Trần Phú – Dây cáp điện Cadisun bảng giá mới nhất – Thiết Bị Điện Hyundai bảng giá mới nhất 2023 – Tụ bù samwha bảng giá mới – Thiết bị điện ls – Bảng báo giá ls 2023 Excell + PDF mới nhất – Tụ bù Nuintek bảng giá mới – Loa TOA – Micro TOA – Amply TOA – Aptomat 3 pha 100a ls Bảng Báo giá mới nhất – Biến tần ls bảng giá mới nhất – ACB LS bảng giá mới nhất

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button