Wiki

Phân biệt cách sử dụng “to V” và “V-inf” trong câu

Rate this post

Trong ngữ pháp tiếng Anh, “to V” và “V-inf” là hai hình thái từ của động từ trong câu. Chúng ta thường gặp những quy tắc nhất định để sử dụng đúng dạng của các động từ này. Hãy cùng tìm hiểu về chủ đề này trong bài viết này.

1. “To V”

“To V” thường xuất hiện sau một động từ khác, động từ này thường là động từ chính trong câu. Khi đó, “to V” có vai trò là cụm chỉ mục đích cho động từ chính. Có hai cấu trúc chính để sử dụng “to V”:

  • S + V + to V
  • S + V + O + to V

Ví dụ:

  • Tôi quyết định học tiếng Pháp. (I decided to learn French.)
  • Hôm qua, tôi tới một quán cà phê âm nhạc để thư giãn. (Yesterday, I went to a music café to relax.)

Dưới đây là danh sách một vài động từ thường đi kèm với “to V”:

  • appear (xuất hiện)
  • ask (xin phép)
  • begin (bắt đầu)
  • choose (chọn)
  • decide (quyết định)
  • expect (mong đợi)
  • forget (quên)
  • hate (ghét)
  • hesitate (do dự)
  • intend (cố ý)
  • like (thích)
  • prefer (thích hơn)
  • pretend (giả vờ)
  • propose (thổ lộ)
  • regret (tiếc)
  • seem (có vẻ)
  • swear (thề)
  • try (cố gắng)
  • wish (mong)
  • agree (đồng ý)
  • arrange (sắp xếp)
  • beg (cầu xin)
  • determine (quyết tâm)
  • fail (thất bại)
  • help (giúp đỡ)
  • hope (hy vọng)
  • learn (học)
  • love (yêu thích)
  • mean (cố ý)
  • prepare (chuẩn bị)
  • promise (hứa)
  • refuse (từ chối)
  • remember (nhớ)
  • start (bắt đầu)
  • want (muốn)
Đọc thêm:  Ai kì thị ai? - Kể Chuyện

Ví dụ:

  • Tôi đang cố gọi cho anh ấy. (I’m trying to call him.)
  • Đừng quên khóa cửa. (Don’t forget to lock the door.)

Ngoài ra, “to V” còn xuất hiện sau các tính từ như “happy” (hạnh phúc), “glad” (vui vẻ), “sorry” (tiếc nuối/buồn),…

Ví dụ: Tôi luôn thấy hạnh phúc mỗi khi gặp cô ấy. (I always feel happy to see her.)

“To V” cũng được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho chủ nghĩa trừu tượng, ví dụ: Khát vọng trong đời của tôi là được sống vui vẻ. (My aspiration in life would be to be happy.)

Ngoài ra, “to V” còn có thể đóng vai trò chủ ngữ trong câu, ví dụ: Làm sao để qua được bài kiểm tra chính là động lực của tôi. (To pass this test was my motivation.)

Cuối cùng, “to V” cũng xuất hiện sau các cụm từ “would like/love/prefer.”

Ví dụ: Tôi muốn được gửi anh bản lí lịch của tôi. (I would like to send you my resumé.)

“to V” cũng xuất hiện trong cấu trúc “too + Adj + to V.”

Ví dụ: Trời quá nóng để chơi bóng đá bên ngoài. (It’s too hot to play football outside.)

2. “V-inf”

“V-inf” hay “động từ nguyên thể không to” xuất hiện sau động từ khuyết thiếu (modal verb) như “can,” “could,” “may,” “might,” “must,” “needn’t,” “will,” “shall,” “would,” “should.”

Ví dụ:

  • Anh phải đến đúng giờ. (You must arrive on time.)
  • Cô ấy nên hỏi Lan để biết thêm về điều đó. (She should ask Lan to know more about it.)

“V-inf” cũng xuất hiện sau các cụm “would rather,” “had better.”

Đọc thêm:  Tự lập là gì? Bạn nhận được gì khi lựa chọn sống tự lập?

Ví dụ:

  • Trời đang mưa to lắm, tốt hơn bạn nên ở lại đây. (It’s raining so hard, you’d better stay here.)
  • Tôi thà về nhà còn hơn ở đây với anh ta. (I would rather go home than stay here with him.)

“V-inf” cũng xuất hiện sau cấu trúc “make + O + V” và “let + O + V.”

Ví dụ:

  • Anh ta làm tôi thấy kinh khủng. (He made me feel horrible.)
  • Để tôi giữ thang máy cho bạn nhé. (Let me hold the elevator for you.)

BÀI TẬP

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. Toan want __ (go) to Europe but he can’t.
  2. She told me __ (close) the door though she was closer to it.
  3. I tried not __ (fall) into sleep but his speech was too boring.
  4. We should __ (show) up early, there’re a lot of things __ (do).
  5. Do you think it’s time for you __ (make) the final decision?
  6. If you feel unwell, you must __ (tell) us, we’ll __ (bring) you home.
  7. I promised __ (visit) her this weekend, I can’t __ (let) her down.
  8. Don’t make me __ (block) you.
  9. Do you mind letting me __ (know) what Hoang wants __ (do)?
  10. I think you’re too tired __ (continue) with us.

ĐÁP ÁN

  1. to go
  2. to close
  3. to fall
  4. show/to do
  5. to make
  6. tell/bring
  7. to visit/let
  8. block
  9. know
  10. to continue

Trên đây là phân biệt cách sử dụng “to V” và “V-inf” trong câu, một chủ đề ngữ pháp tiếng Anh quan trọng trong chương trình học. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh, hãy đến với Trường Trung Cấp Việt Hàn (VKI). Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh cơ bản và nâng cao giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả.

Đọc thêm:  Baka - Từ Tiếng Nhật có Ý Nghĩa Gì Thực Sự?

Đọc thêm tại: Trường Trung Cấp Việt Hàn (VKI).

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button