Wiki

Thuốc Stivarga 40mg: Công dụng, liều dùng, lưu ý

Rate this post

Chào mừng các bạn đến với trang web của Trường Trung Cấp Việt Hàn (VKI), nơi chúng tôi chia sẻ những thông tin hữu ích về sức khỏe. Hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn thuốc Stivarga 40mg – một loại thuốc quan trọng trong việc điều trị ung thư đại trực tràng. Hãy cùng tìm hiểu về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Stivarga 40mg.

Stivarga 40mg là thuốc gì?

Thuốc Stivarga 40mg là một loại thuốc được kê đơn, có tác dụng can thiệp vào sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể. Nó được sử dụng để điều trị bệnh ung thư đại trực tràng. Thuốc Stivarga 40mg có dạng viên nén bao phim và được đóng gói trong hộp 1 lọ x 28 viên. Mỗi viên thuốc có hình dạng bầu dục, màu hồng nhạt với kích thước 16mm x 7mm. Trên viên thuốc có chữ ‘BAYER’ được dập nổi ở một bên và số ’40’ ở bên còn lại. Thuốc Stivarga 40mg được công ty Bayer Pharma AG sản xuất và công ty TNHH Bayer Việt Nam nhập khẩu từ Đức.

Thành phần của thuốc Stivarga 40mg

Mỗi viên nén bao phim Stivarga 40mg chứa:

  • Hoạt chất: Regorafenib hàm lượng 40mg.
  • Tá dược: bao gồm tá dược lõi viên và tá dược màng phim.
Đọc thêm:  Dispatcher là gì? Mô tả công việc của một Dispatcher - JobsGO Blog

Tác dụng của thuốc Stivarga 40mg

Regorafenib là một chất ức chế kinase, có tác dụng trong điều trị bệnh nhân bị ung thư đại trực tràng di căn và các khối u mô đệm đường tiêu hóa. Thuốc Stivarga 40mg có khả năng ức chế multikinase, chặn tyrosine kinase trong quá trình phát triển và tăng trưởng ung thư cũng như duy trì vi môi trường khối u. Ngoài ra, thuốc Stivarga 40mg còn có hoạt tính chống tạo mạch trong mô hình khối u chuột và ức chế sự phát triển của khối u cũng như hoạt động chống di căn trong một số mô hình ung thư biểu mô trực tràng ở người.

Công dụng – Chỉ định của thuốc Stivarga 40mg

Thuốc Stivarga 40mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị cho những bệnh nhân bị ung thư đại trực tràng di căn (CRC), những người đã được điều trị trước đó bằng các liệu pháp khác.
  • Điều trị cho những bệnh nhân có khối u mô đệm đường tiêu hóa tiến triển tại chỗ, không thể cắt bỏ hoặc di căn (GIST) đã được điều trị trước đó bằng các liệu pháp khác.
  • Điều trị cho những bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đã được điều trị bằng thuốc sorafenib trước đó.

Liều dùng – Cách dùng của thuốc Stivarga 40mg

Liều thuốc Stivarga 40mg cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là liều dùng khuyến cáo mà bạn có thể tham khảo:

  • Liều khuyến cáo là 160mg/ngày, tương đương với 4 viên Stivarga 40mg, uống một lần/ngày trong 3 tuần điều trị, sau đó nghỉ 1 tuần để tạo thành một chu kỳ 4 tuần.
  • Liều dùng có thể điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân.
Đọc thêm:  Tâm lý người chơi/thi đấu: Tự tạo áp lực và cách vượt qua - Phần 1

Ngoài ra, cần lưu ý các liều dùng đặc biệt cho từng đối tượng như bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, người cao tuổi và trẻ em.

Tác dụng phụ của thuốc Stivarga 40mg

Thuốc Stivarga 40mg có thể gây ra một số tác dụng phụ như giảm tiểu cầu, thiếu máu, nhiễm trùng, giảm thèm ăn, xuất huyết, tăng huyết áp, đau đầu, mất giọng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, tăng bilirubin máu, suy nhược, mệt mỏi, đau, sốt, phản ứng da chân tay, rụng tóc và nhiều tác dụng phụ khác. Cần lưu ý rằng các tác dụng phụ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân.

Tương tác thuốc

Khi sử dụng Stivarga 40mg, cần chú ý các tương tác thuốc có thể xảy ra. Ví dụ, sử dụng thuốc Stivarga 40mg cùng với các thuốc ức chế mạnh hoạt tính CYP3A4 có thể ảnh hưởng đến sự phơi nhiễm của thuốc, hoặc sử dụng cùng với các kháng sinh có ảnh hưởng đến thần kinh thực vật đường tiêu hóa có thể làm giảm tác dụng của thuốc Stivarga 40mg. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin về tương tác thuốc.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Khi sử dụng thuốc Stivarga 40mg, cần lưu ý những điều sau đây:

  • Kiểm tra chức năng gan trước khi sử dụng thuốc và theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
  • Cân nhắc sử dụng thuốc cho những bệnh nhân có khối u đột biến KRAS.
  • Theo dõi số lượng tế bào máu và thông số đông máu trên những bệnh nhân có yếu tế nguy cơ chảy máu.
  • Theo dõi triệu chứng lâm sàng của bệnh tìm thiểu máu cục bộ cho những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim thiểu mạch cục bộ.
  • Ngừng sử dụng thuốc Stivarga 40mg đối với những bệnh nhân có thủng hoặc rò đường tiêu hóa do có khối u ác tính trong bụng.
  • Theo dõi huyết áp và xem xét ngừng hoặc giảm liều nếu huyết áp tăng cao kéo dài.
  • Đặc biệt cần lưu ý đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
  • Khi sử dụng Stivarga 40mg, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có dấu hiệu ảnh hưởng đến khả năng tập trung, phản ứng.
Đọc thêm:  AIDS

Thuốc Stivarga 40mg cần được bảo quản ở nơi khô ráo trong bao bì gốc của sản phẩm và nhiệt độ không quá 30 độ C.

Hãy nhớ rằng những thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên từ bác sĩ. Để biết thêm thông tin chi tiết về thuốc Stivarga 40mg, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Trường Trung Cấp Việt Hàn (VKI).

Trường Trung Cấp Việt Hàn (VKI) hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thuốc Stivarga 40mg. Xin chân thành cảm ơn và hẹn gặp lại!

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button