Wiki

Sau must là gì? Cách sử dụng từ must trong tiếng Anh

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Sau must là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Sau must là gì? Cách sử dụng từ must trong tiếng Anh như thế nào? Cùng Phát Âm Tiếng Anh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc must trong tiếng Anh

“Must” là một động từ tình thái giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ trong câu. Must cũng có thể sử dụng như một danh từ, mang nghĩa là “điều phải làm”.

sau must là gì

Ví dụ:

  • You must obey the rules or you’ll be expelled. (Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)
  • I am sure I heard something, but it must have been the wind. (Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)
  • When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a must! (Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)
  • Don’t you know wearing a mask is a must these days? (Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)

Sau must là gì? Cách dùng cấu trúc must

sau must là gì

Công thức:

S + must + V

Must thường không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.

Chúng ta thường sử dụng must trong các trường hợp như sau:

Sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng và nó sẽ xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Susie must improve her English if she wants to go to college. (Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)
  • Please, you must not reveal this to anybody. It’s my secret. (Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)
  • These bananas must not be eaten. They have been spoiled. (Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)
Đọc thêm:  Bia Hà nội bao nhiêu độ? Nồng độ cồn của các loại bia Hà Nội?

Sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến

Ví dụ:

  • I must admit, it was a memorable experience. (Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)
  • I must say, the roasted turkey is really good! (Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)
  • We must admit that we didn’t really like her child at first. (Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)

Sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khẳng định khăng khăng.

Ví dụ:

  • You must come and visit us when you get to Hanoi! (Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)
  • We must watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant! (Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)
  • Susie must try this dish out – she is a fan of spicy foods. (Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)

Sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó có thể là đúng.

Với cách dùng này, “must” sẽ được dùng với công thức là:

S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.

Ví dụ:

  • You must have been exhausted, having to work on the weekends. (Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)
  • My bike is nowhere to be found. Someone must have stolen my bike when I was not around. (Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)
  • Marshall must have been sick, his house was freezing cold. (Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)
Đọc thêm:  Kiên Giang có bao nhiêu huyện và thành phố | Đơn vị hành chính

Phân biệt cấu trúc must, should, ought to, have to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to, have to và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của các hành động sẽ khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng.

ShouldOught toHave toMustNgữ nghĩaDiễn tả điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.Thường dùng để nói cách tốt nhất hoặc về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.Điều cần phải làm xuất phát từ bên ngoài như: người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật,… và cả từ bên trong cá nhân.Điều cần phải làm xuất phát từ bên trong: tự bản thân người nói thấy cần, tự đưa ra quyết định.Độ trang trọngKhông trang trọngBình thườngBình thườngTrang trọngCó thể dùng trong văn bản pháp lýĐộ bắt buộcNên làm gìNên làm gì – Cần phải làm gìCần phải làm gìNhất định cần phải làm gì

Ví dụ:

  • You should wear a mask when going out. (Bạn nên đeo khẩu trang khi đi ra ngoài đường.)
  • Students ought to respect their teachers. (Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình.)
  • Mom said you have to wash these clothes. (Mẹ bảo em phải giặt đống quần áo này.)
  • I must go home. My little brother lost his key and he is waiting. (Tôi cần phải về nhà. Em trai tôi mất chìa khóa và anh ấy đang đợi.)

Cấu trúc Must Not

Một điều khác biệt nữa ở cấu trúc must đó là thể phủ định của nó. Cấu trúc MUST NOT được dùng để biểu thị các điều cấm làm.

Ví dụ:

  • You mustn’t go into the forest. There are many snakes. (Bạn không được vào rừng. Có rất nhiều rắn.)
  • People aged under 18 mustn’t join this party. (Những người dưới 18 tuổi bị cấm tham dự bữa tiệc này.
Đọc thêm:  1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2

Một số bài tập vận dụng cấu trúc Must

sau must là gì

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống

1. I … wear glasses, I can’t see very well.

2. We … go for a drink one day.

3. We … go to the meeting. Why didn’t you go?

4. We … not talk to each other because it was an exam.

5. We went to bed right after dinner because we … get up early the following day.

6. What are you doing? You … be here!

7. When we were at school we … wear a uniform.

8. You … be an expert to use the basic functions of the program.

9. You … take the entrance exam. It isn’t necessary, however.

10. You … tell her that you are sorry.

Đáp án:

1. must

2. should

3. must

4. must

5. ought to

6. should

7. must

8. must

9. ought to

10. ought to/should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh

  1. If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!
  2. If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.
  3. Please/tell/her/she/should/get/good results/school!
  4. Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!
  5. You/be/ill. You/should not/go to school/today.
  6. You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!
  7. You/should not/give/someone/clock/as/present.
  8. You/ought to/have/goals/in life.
  9. You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.
  10. You/must/remember/feed/the dog.

Đáp án:

  1. If you see Jane, you must be polite to her!
  2. If you want to work in the USA, you ought to speak good English.
  3. Please tell her she should get good results at school!
  4. Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!
  5. You are ill. You should not go to school today.
  6. You should not forget the lunch with our neighbours!
  7. You should not give someone a clock as present.
  8. You ought to have goals in life.
  9. You must not say anything stupid if you want keep your job.
  10. You must remember to feed the dog.

Lời kết

Trên đây là những bí kíp để bạn làm chủ cấu trúc must nhanh chóng mà Phát Âm Tiếng Anh muốn chia sẻ tới các bạn. Chúc các bạn thành công trong việc vận dụng cấu trúc này vào việc học tiếng Anh!

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button