Wiki

“Sample” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Sample là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “sample” nhé!

sample là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “sample”

1. “Sample” nghĩa là gì?

sample là gì

Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “sample”

– “Sample” được phát âm là /ˈsɑːm.pəl/ và mang nhiều nghĩa khác nhau:

+ Thứ nhất, “sample” có nghĩa là hàng mẫu, một số lượng nhỏ của một cái gì đó cho bạn thấy phần còn lại là như thế nào hoặc phải như thế nào. Với nghĩa này, “sample” là danh từ.

Ví dụ:

  • My sister gave me a sample of shampoo and she said she would buy me this kind of shampoo if I liked it.

  • Em gái tôi đã cho tôi một mẫu dầu gội đầu và cô ấy nói rằng cô ấy sẽ mua cho tôi loại dầu gội này nếu tôi thích nó.

  • I think you can bring some samples of your work to the interview.

  • Tôi nghĩ bạn có thể mang một số mẫu sản phẩm của bạn đến buổi phỏng vấn.

  • Jack, this is a sample of the curtain material. Do you like it? I think it totally goes with my house decoration.

  • Jack, đây là một mẫu chất liệu rèm. Bạn có thích nó không? Tôi nghĩ rằng nó hoàn toàn phù hợp với trang trí ngôi nhà của tôi.

Đọc thêm:  Hình ảnh trực quan: Xem cách quan hệ vợ chồng theo độ tuổi

+ Thứ hai, “sample” có nghĩa là mẫu để thí nghiệm, một lượng nhỏ chất mà bác sĩ hoặc nhà khoa học thu thập để kiểm tra chất đó. Với nghĩa này “sample” là danh từ.

Ví dụ:

  • This study was carried out with such a small sample that its results have been invalid.

  • Nghiên cứu này được thực hiện với một mẫu quá nhỏ nên kết quả của nó không hợp lệ.

  • Water samples taken from streams have been analyzed for contamination by chemicals. This may be the reason why so many people living in that country suffer from cancer.

  • Các mẫu nước lấy từ suối đã được phân tích nhiễm hóa chất. Đây có thể là lý do tại sao rất nhiều người sống ở quốc gia đó bị ung thư.

  • The scientists are looking at the blood samples under the microscope.

  • Các nhà khoa học đang xem xét các mẫu máu dưới kính hiển vi.

+ Thứ 3, “sample” có nghĩa là một phần nhỏ của bài hát đã được thu âm và sử dụng để tạo thành một bản nhạc mới.

+ Thứ 4, “sample” có nghĩa là nếm thử một lượng nhỏ thức ăn hoặc đồ uống để quyết định xem bạn có thích nó hay không. Nghĩa này, “sample” là động từ.

Ví dụ:

  • Because the food looked so good, she decided to sample a little from each dish.

  • Vì món ăn trông rất ngon nên cô quyết định thử một ít từ mỗi món ăn.

  • He wants to sample the food in that restaurant and I think he will be addicted to the food here.

  • Anh ấy muốn nếm thử đồ ăn ở nhà hàng đó và tôi nghĩ anh ấy sẽ nghiện đồ ăn ở đây.

Đọc thêm:  2000 USD to VND: 2000 đô là bao nhiêu tiền Việt? - Học Tiền Ảo

+ Thứ 5, “sample” có nghĩa là trải nghiệm một địa điểm hoặc một hoạt động, thường là lần đầu tiên. Với nghĩa này, “sample” là động từ.

Ví dụ:

  • So you’re going to sample the pleasures of the new restaurant with Jack? Sounds great.

  • Vậy bạn sẽ định trải nghiệm thử những thú vui ở nhà hàng mới với Jack à? Nghe hay đấy.

  • Do you want to sample the new restaurant in my city? Many people said the food here is delicious and the service is excellent.

  • Bạn có muốn nếm thử nhà hàng mới trong thành phố của tôi không? Nhiều người cho biết đồ ăn ở đây rất ngon và dịch vụ rất tuyệt vời.

+ Thứ 6, “sample” có nghĩa là ghi một phần của bài hát và sử dụng bản ghi để tạo một bản nhạc mới.

Ví dụ:

  • His song has been heavily sampled.

  • Bài hát của anh ấy đã được ghi lại rất nhiều lần.

2. Từ vựng liên quan tới “sample”

sample là gì

Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan tới “sample”

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

a drop in the bucket

một lượng rất nhỏ so với lượng cần thiết

  • All the money we raised for the charity was just a drop in the bucket.

  • Tất cả số tiền chúng tôi quyên góp được cho quỹ từ thiện là rất nhỏ.

hint

một số lượng rất nhỏ của một cái gì đó

  • There’s just a hint of wine in the sauce.

  • Chỉ có một chút rượu vang trong nước sốt.

Đọc thêm:  Giá xe SH Mode 2022 tháng 10: Mẫu cao nhất có giá 61,84 triệu đồng

fragment

một mảnh nhỏ hoặc một bộ phận, đặc biệt là khi bị vỡ từ một cái gì đó toàn bộ

  • The road has been covered with fragments of glass from the window.

  • Con đường đã được bao phủ bởi những mảnh kính vỡ từ cửa sổ.

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “sample” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “sample” rồi đó. Tuy “sample” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button