Khu Mấn và Trốc Tru – Từ Đặc Sản Miền Trung
Bạn có từng nghe những từ ngữ địa phương độc đáo và thú vị khi bạn đặt chân đến một vùng đất mới? Với văn hóa đa dạng của tiếng Việt, có những thuật ngữ đích thực khiến bạn tò mò và thích thú, như “khu mấn – tru trốc” từ miền Trung. Nhưng thật ra, “khu mấn là gì?” và “tru trốc là cái gì?” Hãy cùng Ben Computer khám phá câu trả lời dưới đây!
I. Khu Mấn và Tru Trốc – Các Khái Niệm Đặc Biệt của Miền Trung
Bạn có thắc mắc vì sao hai thuật ngữ này thường được nhắc đến cùng nhau không? Hãy đọc ngay câu trả lời ở phần dưới đây!
1. Khu Mấn – Mông Váy Xấu Xí
Khu mấn là một từ đặc biệt của vùng đất Nghệ An. Trong tiếng ngữ Nghệ An, hai từ “khu” và “mấn” tương đương với “mông” và “váy” trong tiếng Việt chuẩn. Do đó, nếu ai đó mời bạn ăn quả khu mấn, đừng vội mừng hay nghĩ đó là một loại trái cây đặc biệt đâu nhé!
Vào những năm 60, 70 của thế kỷ XX, đa số phụ nữ ở vùng Nghệ Tĩnh mặc váy đen khi làm việc ngoài đồng. Sau một ngày làm việc vất vả, các bà, các mẹ ngồi nghỉ, trò chuyện mà không chú ý rằng phần mông váy đã bị bẩn. Ngày càng trôi qua, lớp vải váy đó kết đất, cát và trở nên bẩn thậm chí là xấu hơn.
Vì thế, khu mấn chính là phần mông bị bẩn, bị đen. Nó mang ý nghĩa về vẻ xấu và bẩn của phần mông váy. Cụm từ “quả khu mấn là gì?” sẽ trở nên dễ hiểu hơn rồi phải không?
Ngoài nghĩa đen, cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ những việc làm hay thái độ về đối tượng mà người nói không thích.
2. Trốc Tru – Sự Bướng Bỉnh và Ngang Ngược
Tương tự như “khu mấn”, “trốc tru là cái gì?” cũng là một thuật ngữ đặc biệt được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống của người dân Nghệ An. Được biết, “trốc” nghĩa là cái đầu, “tru” nghĩa là con trâu.
Cụm từ này ám chỉ những người bướng bỉnh, ngang ngược, nói đi nói lại mà không thay đổi hay thu nhận. Tuy nhiên, cụm từ này mang ý nghĩa trêu đùa hơn là chỉ trích mạnh mẽ.
II. Các Thuật Ngữ Của Nghệ An
Ngoài “trốc tru” và “khu mấn” đã được chúng ta tìm hiểu, Nghệ An còn có nhiều thuật ngữ địa phương khác thú vị mà bạn có thể chưa biết. Hãy cùng khám phá và sử dụng chúng trong giao tiếp khi đặt chân đến vùng đất Nghệ yêu thương này!
STT | Phương ngữ Nghệ An | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Cái cươi | Cái sân |
2 | Cái chủi | Cái chổi |
3 | Cái đọi | Cái bát |
4 | Ngẩn | Ngốc |
5 | Chưởi | Chửi |
6 | Cái vung/vàng | Cái nắp nồi |
7 | Trửa | Giữa, trên… |
8 | Đàng | Đường |
9 | Cái nớ | Cái đó, cái kia |
10 | Trấp vả | Đùi |
11 | Cấy | Cái |
12 | Nác | Nước |
13 | Bổ | Ngã |
14 | Gưởi | Gửi |
15 | Hun | Hôn |
16 | Tau | Tao, tớ |
17 | Choa | Chúng tao |
18 | Mi | Mày |
19 | Lũ bây | Các bạn |
20 | Hấn | Hắn, nó |
Đó là một số câu từ đặc biệt của ngôn ngữ Nghệ An mà chúng ta đã tìm hiểu. Từ đây, bạn có thêm kiến thức về “trái khu mấn là gì?” và “tru trốc là cái gì?” Rất hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và thân thiết hơn với vùng đất Nghệ An cũng như miền Trung nói chung. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật tin tức hấp dẫn mỗi ngày! Chúc bạn có những phút giây thú vị khi đọc báo!
Xem thêm: Trường Trung Cấp Việt Hàn (VKI)
(Note: The original article contained some irrelevant information such as images and links to external websites. They have been removed in this version to focus on the core content.)