Wiki

Cách Dùng Và Bài Tập Của Conjunction Trong Tiếng Anh

Rate this post

Trong bài viết này viethanbinhduong.edu.vn sẽ chia sẻ chuyên sâu kiến thức của Conjunction là gì để chia sẻ cho bạn đọc

Trong một bài văn tiếng Anh, conjunction thường được dùng rất nhiều và thi thoảng các bạn có thể dùng chưa đúng đối với một bài văn. Để hiểu rõ thêm, hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu thêm conjunction là gì? cũng như cách dùng và bài tập trong tiếng Anh nhé!

1. Conjunction là gì?

Conjunction có nghĩa là liên từ được dùng để liên kết hai từ, cụm từ hoặc liên kết hai mệnh đề lại với nhau.

Ví dụ:

  • She is beautiful and kind.
  • She is both good and loyal

Xem thêm bài viết: Cấu trúc “make use of” & cụm động từ đi với ‘’make’’

2. Phân loại liên từ và cách dùng

2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating conjunction)

Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, cụm từ cùng loại hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (tính từ với tính từ, danh từ với danh từ …).

Các liên từ kết hợp có thể là:

And and But butSo soNor norOr orYet yetFor for

Lưu ý: Khi các liên từ nối hai mệnh đề trong một câu, ta cần thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ.

Ví dụ:

He loves watching films, but his mother hates it. (Anh ấy thích xem phim nhưng mẹ anh ta thì ghét.)

Xem thêm bài viết: Cấu trúc Not until, Only when: Ý nghĩa và cách dùng

2.2. Liên từ tương quan (Correlative conjunction)

Một vài liên từ thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các liên từ tương quan. Chúng thường được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

Đọc thêm:  Casual Là Gì? Công Việc Của Nhân Viên Casual Trong NHKS

Các liên từ tương quan có thể là :

Not only …..but also not only but alsoNot …. butnotbutAs …. asasasBoth ….andBothandEither …..oreitheror Neither ….norneithernorWhether ….OrwhetherorNo sooner ….than No soonerthanHardly/Scarcely ….whenHardly/Scarcelywhen

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Các thứ trong tiếng Anh – Ý nghĩa các thứ trong tuần
  • Cách dùng cấu trúc by the time trong ngữ pháp tiếng Anh
  • Cấu trúc, cách dùng, phân biệt in case và in case of trong tiếng Anh

2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)

Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau – mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.

Liên từ phụ thuộc thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc

Liên từ chỉ thời gian

Các liên từ chỉ thời gian có thể là:

Once OnceWhen WhenAs soon as As soon asWhile WhileBy the time By the timeAsasSince sinceBefore beforeAfter after Till/Until till/untilDuring +N/V-ing DuringJust as Just asWhenever WheneverNo sooner ….than ….No sooner than Hardly/Scarcely … when ….

Liên từ chỉ nơi chốn

WhereAnywhereWherever

Liên từ chỉ cách thức

As/ Just as: như là/ giống như là

Ví dụ:

He loves flowers as/just as women love. (Anh ấy thích hoa cũng như là phụ nữ thích hoa vậy.)

As if/As though: như thể là

Ví dụ:

He dresses as if/as though it were in winter even in the summer.

(Anh ta mặc cứ như là mùa đông dù đang là mùa hè.)

Liên từ chỉ lý do

  • Because/Since/As: vì
  • Now that/ In that/Seeing that: vì rằng
  • For: vì

Ví dụ:

  • Now that I am in a foreign country, I visit my home once a year. (Vì rằng giờ tôi đang ở nước ngoài, tôi chỉ về thăm nhà được 1 năm 1 lần.)
  • Because/since/as he is tired, he stays at home. (Vì anh ấy mệt, anh ấy ở nhà.)
  • They cannot go out, for it rains heavily. (Họ không thể ra ngoài vì trời mưa to.)

Ngoài ra, ta còn có các liên từ có cách diễn đạt khác như:

Đọc thêm:  Điện toán đám mây là gì? Lợi ích và ứng dụng thực tế nổi bật

Because of/ Due to/ On account of + V-ing/N:

Ví dụ:

  • Because of being tired, he didn’t go to school. (Vì bị mệt, anh ta không đi học.)
  • On account of a storm, the show is postponed. (Vì có bão, chương trình bị hoãn lại.)

Liên từ chỉ kết quả

  • So + Adj/Adv + that: quá ……đến nỗi mà
  • So + many/much/ (a) few/(a) little + N + that:

Ví dụ:

  • He is so intelligent that he can do all the difficult exercises.(Anh ấy giỏi tới mức mà anh ấy có thể làm được tất cả những bài tập khó.)
  • There are so many students that there are not enough chairs. (Có nhiều học sinh tới mức mà không có đủ ghế để ngồi.)

Such + (a/an) + Adj + N + that: quá ….đến nỗi mà

Ví dụ:

It was such a cold day that I just want to stay at home. (Trời lạnh đến nỗi mà tôi chỉ muốn ở nhà.)

So: vì vậy

Ví dụ:

I don’t have any money, so I cannot buy a television. (Tôi không có tiền vì vậy tôi không thể mua được một cái ti vi.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Cấu trúc và cách dùng It’s time chuẩn trong tiếng Anh
  • Câu giả định là gì? – Cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết dễ hiểu
  • Tổng hợp cấu trúc và cách dùng của mệnh đề danh từ trong tiếng Anh

Liên từ chỉ mục đích

So that/ In order that: để mà

Ví dụ:

He learns English so that he can get a better job. (Anh ấy học Tiếng Anh để anh ấy có thể kiếm được công việc tốt.)

Lưu ý: Ngoài ra ta còn có thể dùng cấu trúc

So as (not) to / In order (not) to/ (not) to + V

Ví dụ:

He works hard so that he can buy a new house.

= He works hard so as to/in order to/to buy a new house.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để anh ấy có thể mua được một ngôi nhà mới.)

Đọc thêm:  OEM là gì? Một số kiến thức cần nắm rõ về các mặt hàng OEM

Liên từ chỉ sự nhượng bộ

Though/Even though/ Although + S + V: mặc dù

Ví dụ:

  • Although he is tired, he goes to work. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đi làm.)
  • Although she is a beautiful girl, no one loves her. (Mặc dù cô ấy rất xinh, không ai yêu cô ấy.)

In spite of/Despite + Ving/N: mặc dù

Ví dụ:

  • In spite of his broken leg, he goes out. (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn đi chơi.)
  • Despite raining, they play soccer. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đá bóng.)

Ngoài liên từ, chúng ta cũng có thể dùng các trạng từ liên kết để nối các mệnh đề với nhau:

  • Besides: bên cạnh đó
  • Consequently: do đó
  • Furthermore/Moreover: hơn nữa, vả lại
  • Hence: do đó
  • However/nevertheless/yet: tuy nhiên
  • Therefore/thus: vì thế
  • On the other hand: mặt khác

Xem thêm bài viết: Ngoại động từ và nội động từ – Những điều quan trọng cần biết

3. Bài tập và đáp án

3.1. Bài tập

Điền vào chỗ trống bằng những liên từ thích hợp:

1. I’ll come and see you…….I leave for Moscow.

2. He will tell you………..you get home.

3. I can’t express my opinion………I know the fact.

4. We started very early……..we should miss the train.

5. He will stay here……..you come.

3.2. Đáp án

1. I’ll come and see you before I leave for Moscow.

2. He will tell you when you get home.

3. I can’t express my opinion unless I know the facts.

4. We started very early for fear that we should miss the train.

5. He will stay here until you come.

Với những chia sẻ kiến thức về cách dùng và bài tập của conjunction, hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm chắc được các loại conjunction để trang bị đầy đủ kiến thức trong việc học tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để lại comment phía dưới tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời nhé!

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button