Wiki

Đô Úc và cách quy đổi AUD sang VND – Bí quyết sống chung với đô Úc

Rate this post

Bạn biết không, đô la Úc và đô la Mỹ là những đồng tiền thông dụng trên thế giới. Chúng thường được sử dụng để thực hiện các giao dịch kinh doanh và học tập cá nhân. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết giá trị thật sự của 1 đô Úc so với tiền Việt. Vậy bạn có băn khoăn về vấn đề này? Đừng lo lắng! Dưới đây là những thông tin hữu ích về tỷ giá đô Úc và cách quy đổi AUD sang VND mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đấy.

Tỷ giá đô Úc hôm nay

1. Những thông tin cơ bản về đô Úc

  • Đô Úc (ký hiệu là $, A$ hay AU$), có mã ISO là AUD. Đồng Úc là loại tiền tệ phổ biến thứ 5 trên thế giới, chỉ sau đồng đô Mỹ, Euro, Yên Nhật và Bảng Anh. Hiện nay, nhiều quốc gia đã sử dụng và đánh giá cao loại tiền tệ này bởi tính linh hoạt trong việc chuyển đổi.

  • Về loại tiền lưu thông, ở thị trường Úc, chúng ta có thể sử dụng song song hai loại: tiền giấy và tiền xu.

    • Tiền giấy Polymer: Được phát hành bởi ngân hàng Úc với các mệnh giá 1 AUD, 2 AUD, 5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD và 100 AUD.
    • Tiền xu: Có các mệnh giá 1 cent, 2 cents, 5 cents, 10 cents, 20 cents, 50 cents.
Đọc thêm:  Tuổi Thìn và những bí ẩn của con giáp

Lưu ý: 1 AUD = 100 cents.

2. Quy đổi 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?

Quy đổi đô Úc sang Việt Nam đồng thường xuyên thay đổi theo thị trường quốc tế. Vì vậy, tỷ giá quy đổi từ đô Úc sang Việt Nam đồng có thể khác nhau tại các thời điểm khác nhau.

Theo bảng tỷ giá AUD cập nhật mới nhất ngày 20/2/2023, một đô Úc tương đương với 16.490,16 đồng Việt.

1 AUD = 16.490,16 VND

Như vậy, để quy đổi đô Úc sang tiền Việt, bạn chỉ cần nhân số đô Úc với tỷ giá tại thời điểm chuyển đổi. Dựa vào thông tin trên, hãy xem ví dụ sau đây:

  • 20 AUD = 20 x 16.490,16 = 329.803,2 đồng.
  • 50 AUD = 50 x 16.490,16 = 824.508 đồng.
  • 60 AUD = 60 x 16.490,16 = 989.409,6 đồng.
  • 100 AUD = 100 x 16.490,16 = 1.649.016 đồng.
  • 1000 AUD = 1000 x 16.490,16 = 16.490.160 đồng.
  • 5000 AUD = 5000 x 16.490,16 = 82.450.800 đồng.
  • 10000 AUD = 10000 x 16.490,16 = 164.901.600 đồng.

Bên cạnh đô Úc, có một loại tiền tệ khác là đô Pháp, cũng được sử dụng ở một số nước châu Âu. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách chuyển đổi đô Pháp sang tiền Việt tại đây.

Chuyển đổi đô Úc sang đồng Việt Nam

3. Có thể đổi đô Úc sang tiền Việt ở đâu?

Đã biết tỷ lệ chuyển đổi ngoại tệ, nhưng bạn vẫn đang lưỡng lự không biết nên đổi tiền ở đâu để đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy định?

  • Khi đổi tiền ở Việt Nam: Hãy thực hiện việc đổi tiền tại các ngân hàng để đảm bảo tính an toàn và hợp pháp. Đồng thời, tỷ giá và phí chuyển đổi sẽ được công khai và niêm yết rõ ràng giúp bạn dễ dàng theo dõi.

  • Khi đổi tiền ở Úc: Tại Úc, bạn có thể đến các ngân hàng để đổi tiền. Ngoài ra, cũng có các dịch vụ chuyển đổi tiền ngay tại sân bay, các điểm bán hàng hay cây ATM, tuy nhiên phí dịch vụ sẽ được áp dụng.

Đọc thêm:  Tương tư là gì? Dấu hiệu khi bạn đang tương tư một người?

Quy đổi đô Úc sang tiền Việt Nam hoặc ngược lại là điều cần thiết để giúp các giao dịch và thanh toán trở nên dễ dàng.

Trên đây là những thông tin về đô Úc và cách chuyển đổi đô Úc sang tiền Việt mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về việc chuyển đổi tiền và biết được giá trị thật sự của 1 đô Úc so với tiền Việt Nam. Để tìm hiểu thêm về chúng tôi, hãy truy cập Trường Trung Cấp Việt Hàn (VKI). Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến tỷ giá đô Mỹ, hãy tham khảo bài viết 1 đô Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND.

Bá Duy

Bá Duy hiện tại là người chịu trách nhiệm chia sẻ nội dung trên trang viethanbinhduong.edu.vn với 5 năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức giáo dục tại các website lớn nhỏ.

Related Articles

Back to top button